Bản dịch của từ Bauhaus trong tiếng Việt
Bauhaus
Noun [U/C]

Bauhaus(Noun)
bˈɔːhɔːz
ˈbaʊˌhaʊs
01
Một phong trào nghệ thuật nhằm kết hợp nghệ thuật với sản xuất công nghiệp.
An artistic movement that sought to integrate art with industrial production
Ví dụ
02
Một phong cách kiến trúc và thiết kế có nguồn gốc từ trường phái Bauhaus, nổi bật với sự đơn giản và tập trung vào chức năng.
A style of architecture and design that emerged from the Bauhaus school characterized by simplicity and a focus on functional design
Ví dụ
03
Một trường thiết kế được thành lập tại Đức vào năm 1919, nổi bật với sự nhấn mạnh vào chức năng và niềm tin vào sự thống nhất giữa nghệ thuật và công nghệ.
A school of design founded in Germany in 1919 noted for its emphasis on functionalism and its belief in the unity of art and technology
Ví dụ
