Bản dịch của từ Be a dab hand trong tiếng Việt

Be a dab hand

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be a dab hand (Verb)

bˈi ə dˈæb hˈænd
bˈi ə dˈæb hˈænd
01

Rất khéo léo hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể

To be very skilled or proficient at a particular activity or task

Ví dụ

Maria is a dab hand at organizing community events every summer.

Maria là một người rất khéo léo trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè.

John is not a dab hand at public speaking despite his efforts.

John không phải là một người khéo léo trong việc nói trước công chúng mặc dù đã cố gắng.

Is Sarah a dab hand at creating engaging social media content?

Sarah có phải là một người rất khéo léo trong việc tạo nội dung mạng xã hội hấp dẫn không?

Maria is a dab hand at organizing community events in our town.

Maria rất khéo léo trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn.

John is not a dab hand at social networking; he struggles.

John không phải là người khéo léo trong việc xây dựng mạng xã hội; anh ấy gặp khó khăn.

02

Có khả năng hoặc tài năng tốt trong một lĩnh vực cụ thể

To have a good ability or talent in a specific area

Ví dụ

She is a dab hand at organizing community events in Springfield.

Cô ấy rất giỏi trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng ở Springfield.

He is not a dab hand at public speaking, unlike his brother.

Anh ấy không giỏi nói trước công chúng như em trai mình.

Is she a dab hand at managing social media campaigns for charities?

Cô ấy có giỏi trong việc quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội cho các tổ chức từ thiện không?

Maria is a dab hand at organizing community events in our town.

Maria rất giỏi trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn.

John is not a dab hand when it comes to public speaking.

John không phải là người giỏi khi nói trước công chúng.

03

Xuất sắc trong một nghề hoặc thủ công cụ thể

To excel in a specific craft or trade

Ví dụ

Maria is a dab hand at organizing community events in our town.

Maria rất tài năng trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn.

John is not a dab hand at public speaking; he feels nervous.

John không phải là người giỏi nói trước công chúng; anh ấy cảm thấy lo lắng.

Is Sarah a dab hand at social media marketing for local businesses?

Sarah có phải là người giỏi tiếp thị truyền thông xã hội cho các doanh nghiệp địa phương không?

Maria is a dab hand at organizing community events in our town.

Maria là người rất giỏi trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng ở thị trấn.

John is not a dab hand at public speaking, but he tries.

John không phải là người giỏi trong việc nói trước công chúng, nhưng anh ấy cố gắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be a dab hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be a dab hand

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.