Bản dịch của từ Be a dab hand trong tiếng Việt
Be a dab hand

Be a dab hand (Verb)
Rất khéo léo hoặc thành thạo trong một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể
To be very skilled or proficient at a particular activity or task
Maria is a dab hand at organizing community events every summer.
Maria là một người rất khéo léo trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè.
John is not a dab hand at public speaking despite his efforts.
John không phải là một người khéo léo trong việc nói trước công chúng mặc dù đã cố gắng.
Is Sarah a dab hand at creating engaging social media content?
Sarah có phải là một người rất khéo léo trong việc tạo nội dung mạng xã hội hấp dẫn không?
Maria is a dab hand at organizing community events in our town.
Maria rất khéo léo trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn.
John is not a dab hand at social networking; he struggles.
John không phải là người khéo léo trong việc xây dựng mạng xã hội; anh ấy gặp khó khăn.
She is a dab hand at organizing community events in Springfield.
Cô ấy rất giỏi trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng ở Springfield.
He is not a dab hand at public speaking, unlike his brother.
Anh ấy không giỏi nói trước công chúng như em trai mình.
Is she a dab hand at managing social media campaigns for charities?
Cô ấy có giỏi trong việc quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội cho các tổ chức từ thiện không?
Maria is a dab hand at organizing community events in our town.
Maria rất giỏi trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn.
John is not a dab hand when it comes to public speaking.
John không phải là người giỏi khi nói trước công chúng.
Maria is a dab hand at organizing community events in our town.
Maria rất tài năng trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn.
John is not a dab hand at public speaking; he feels nervous.
John không phải là người giỏi nói trước công chúng; anh ấy cảm thấy lo lắng.
Is Sarah a dab hand at social media marketing for local businesses?
Sarah có phải là người giỏi tiếp thị truyền thông xã hội cho các doanh nghiệp địa phương không?
Maria is a dab hand at organizing community events in our town.
Maria là người rất giỏi trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng ở thị trấn.
John is not a dab hand at public speaking, but he tries.
John không phải là người giỏi trong việc nói trước công chúng, nhưng anh ấy cố gắng.
Cụm từ "be a dab hand" trong tiếng Anh chỉ khả năng hoặc kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Xuất phát từ tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả một người có tay nghề cao hoặc có tài năng đặc biệt, ví dụ như trong nghệ thuật, thể thao hoặc thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ tương đương là "be good at", tuy nhiên, "dab hand" không phổ biến và thường ít được sử dụng trong văn viết.