Bản dịch của từ Be as plain as the nose on your face trong tiếng Việt
Be as plain as the nose on your face
Be as plain as the nose on your face (Idiom)
Hoàn toàn hiển nhiên hoặc rõ ràng; dễ dàng nhìn thấy hoặc hiểu.
To be completely obvious or clear; easily seen or understood.
His intention to help was as plain as the nose on his face.
Ý định giúp đỡ của anh ấy rõ ràng như mũi trên mặt.
Her dislike for the event was not as plain as the nose.
Sự không thích sự kiện của cô ấy không rõ ràng như mũi.
Is the solution to social issues as plain as the nose on our faces?
Giải pháp cho các vấn đề xã hội có rõ ràng như mũi trên mặt không?
Được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn giản hoặc rõ ràng của một tình huống.
Used to emphasize the simplicity or obviousness of a situation.
Social media can be as plain as the nose on your face.
Mạng xã hội có thể rõ ràng như mũi trên mặt bạn.
The solution to our problem isn't as plain as the nose.
Giải pháp cho vấn đề của chúng tôi không rõ ràng như vậy.
Is the impact of social inequality as plain as the nose?
Tác động của bất bình đẳng xã hội có rõ ràng như vậy không?
Mô tả điều gì đó không cần giải thích vì độ rõ ràng của nó.
Describing something that requires no explanation because of its clarity.
His kindness is as plain as the nose on your face.
Sự tốt bụng của anh ấy rõ ràng như mũi trên mặt.
Her intentions are not as plain as the nose on your face.
Ý định của cô ấy không rõ ràng như mũi trên mặt.
Is his honesty as plain as the nose on your face?
Liệu sự trung thực của anh ấy có rõ ràng như mũi trên mặt không?
Câu thành ngữ "be as plain as the nose on your face" có nghĩa là điều gì đó rất hiển nhiên hoặc rõ rệt. Xuất phát từ ngữ nghĩa cụ thể của phần mũi, nó chỉ ra rằng sự thật được nói tới không thể bị phủ nhận. Câu thành ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn phạm và văn phong có thể thấy sự đa dạng trong cách dùng. Trong giao tiếp, người sử dụng thường áp dụng nó để nhấn mạnh sự rõ ràng của một vấn đề nào đó.