Bản dịch của từ Be careful trong tiếng Việt
Be careful

Be careful(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Câu "be careful" thường được sử dụng như một lời nhắc nhở nhằm khuyến khích sự thận trọng trong hành động hoặc quyết định của ai đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "careful" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng hơn. Sự sử dụng của nó thay đổi đôi chút tùy theo vùng miền và mức độ trang trọng của giao tiếp.
Cụm từ "be careful" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "care" mang nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng" và từ "full" có nghĩa là "đầy đủ", kết hợp lại thể hiện nghĩa là nên giữ gìn cẩn thận. Tiếng Latinh "cavere", nghĩa là "tránh", cũng đóng vai trò quan trọng, nhấn mạnh đến hành động phòng ngừa và chú ý. Đến ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để khuyến cáo tránh né rủi ro và giữ an toàn.
Cụm từ "be careful" thường không xuất hiện như một đơn vị từ vựng độc lập trong các bài thi IELTS mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các phần thi nghe, nói và viết, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự thận trọng trong tình huống cụ thể hoặc khi đưa ra lời khuyên. Bên cạnh đó, "be careful" cũng thường xuất hiện trong các tình huống như giao thông, an toàn lao động và trong các cuộc đối thoại thể hiện sự quan tâm đến sự an toàn của người khác.
Câu "be careful" thường được sử dụng như một lời nhắc nhở nhằm khuyến khích sự thận trọng trong hành động hoặc quyết định của ai đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "careful" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng hơn. Sự sử dụng của nó thay đổi đôi chút tùy theo vùng miền và mức độ trang trọng của giao tiếp.
Cụm từ "be careful" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "care" mang nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng" và từ "full" có nghĩa là "đầy đủ", kết hợp lại thể hiện nghĩa là nên giữ gìn cẩn thận. Tiếng Latinh "cavere", nghĩa là "tránh", cũng đóng vai trò quan trọng, nhấn mạnh đến hành động phòng ngừa và chú ý. Đến ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để khuyến cáo tránh né rủi ro và giữ an toàn.
Cụm từ "be careful" thường không xuất hiện như một đơn vị từ vựng độc lập trong các bài thi IELTS mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các phần thi nghe, nói và viết, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự thận trọng trong tình huống cụ thể hoặc khi đưa ra lời khuyên. Bên cạnh đó, "be careful" cũng thường xuất hiện trong các tình huống như giao thông, an toàn lao động và trong các cuộc đối thoại thể hiện sự quan tâm đến sự an toàn của người khác.
