Bản dịch của từ Be careful trong tiếng Việt
Be careful

Be careful (Verb)
You should be careful when discussing sensitive topics like politics.
Bạn nên cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chính trị.
People are not careful about their words during heated arguments.
Mọi người không cẩn thận về lời nói trong các cuộc tranh cãi gay gắt.
Should we be careful about sharing personal information online?
Chúng ta có nên cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?
Be careful (Adjective)
Be careful when discussing sensitive topics like race and religion.
Hãy cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm như chủng tộc và tôn giáo.
Students should not be careful about expressing their opinions freely.
Sinh viên không nên cẩn thận khi bày tỏ ý kiến của mình một cách tự do.
Why should we be careful while sharing personal information online?
Tại sao chúng ta nên cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến?
Câu "be careful" thường được sử dụng như một lời nhắc nhở nhằm khuyến khích sự thận trọng trong hành động hoặc quyết định của ai đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "careful" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng hơn. Sự sử dụng của nó thay đổi đôi chút tùy theo vùng miền và mức độ trang trọng của giao tiếp.
Cụm từ "be careful" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "care" mang nghĩa là "chăm sóc" hoặc "lo lắng" và từ "full" có nghĩa là "đầy đủ", kết hợp lại thể hiện nghĩa là nên giữ gìn cẩn thận. Tiếng Latinh "cavere", nghĩa là "tránh", cũng đóng vai trò quan trọng, nhấn mạnh đến hành động phòng ngừa và chú ý. Đến ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để khuyến cáo tránh né rủi ro và giữ an toàn.
Cụm từ "be careful" thường không xuất hiện như một đơn vị từ vựng độc lập trong các bài thi IELTS mà thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các phần thi nghe, nói và viết, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự thận trọng trong tình huống cụ thể hoặc khi đưa ra lời khuyên. Bên cạnh đó, "be careful" cũng thường xuất hiện trong các tình huống như giao thông, an toàn lao động và trong các cuộc đối thoại thể hiện sự quan tâm đến sự an toàn của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



