Bản dịch của từ Be for the best trong tiếng Việt
Be for the best

Be for the best (Phrase)
Community events can be for the best in fostering social connections.
Các sự kiện cộng đồng có thể mang lại điều tốt nhất trong việc kết nối xã hội.
Not all social policies will be for the best for everyone.
Không phải tất cả các chính sách xã hội đều mang lại điều tốt nhất cho mọi người.
Can social media be for the best in promoting community engagement?
Mạng xã hội có thể mang lại điều tốt nhất trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?
Community events can be for the best in building friendships.
Các sự kiện cộng đồng có thể mang lại điều tốt nhất trong việc xây dựng tình bạn.
Not all social changes are for the best in society.
Không phải tất cả các thay đổi xã hội đều mang lại điều tốt nhất cho xã hội.
Many people believe social programs will be for the best in society.
Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội sẽ là tốt nhất cho xã hội.
They do not think the new policy will be for the best.
Họ không nghĩ rằng chính sách mới sẽ là tốt nhất.
Will the changes in social welfare be for the best overall?
Liệu những thay đổi trong phúc lợi xã hội có tốt nhất không?
Many people believe social programs will be for the best in society.
Nhiều người tin rằng các chương trình xã hội sẽ là tốt nhất cho xã hội.
Some argue that not all changes will be for the best.
Một số người cho rằng không phải tất cả các thay đổi đều là tốt nhất.
We should be for the best in our community projects.
Chúng ta nên chấp nhận tình huống tốt nhất trong các dự án cộng đồng.
They are not always for the best in social events.
Họ không phải lúc nào cũng chấp nhận tình huống tốt nhất trong các sự kiện xã hội.
Are we really for the best in our social initiatives?
Chúng ta có thực sự chấp nhận tình huống tốt nhất trong các sáng kiến xã hội không?
We must be for the best in our community efforts this year.
Chúng ta phải chấp nhận điều tốt nhất trong nỗ lực cộng đồng năm nay.
They are not always for the best when making social decisions.
Họ không phải lúc nào cũng chấp nhận điều tốt nhất khi đưa ra quyết định xã hội.
Cụm từ "be for the best" có nghĩa là một điều gì đó sẽ mang lại kết quả tích cực hoặc có lợi trong tương lai, thường được sử dụng để động viên hoặc an ủi khi đối mặt với khó khăn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



