Bản dịch của từ Be in the firing line trong tiếng Việt
Be in the firing line
Be in the firing line (Idiom)
Activists are often in the firing line during public protests.
Các nhà hoạt động thường bị chỉ trích trong các cuộc biểu tình công cộng.
Many politicians are not in the firing line for their decisions.
Nhiều chính trị gia không bị chỉ trích vì các quyết định của họ.
Why are social media influencers in the firing line so often?
Tại sao những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường bị chỉ trích?
Trở thành mục tiêu chính của sự khiển trách hoặc hình phạt.
To be the primary target of blame or punishment.
Teachers often feel they are in the firing line for student failures.
Giáo viên thường cảm thấy họ là mục tiêu cho sự thất bại của học sinh.
Students should not be in the firing line for poor school policies.
Học sinh không nên là mục tiêu cho các chính sách trường học kém.
Why are social workers always in the firing line during budget cuts?
Tại sao nhân viên xã hội luôn là mục tiêu trong các đợt cắt giảm ngân sách?
Activists are often in the firing line during protests for social justice.
Các nhà hoạt động thường ở trong tình thế nguy hiểm trong các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.
Politicians are not in the firing line during peaceful demonstrations.
Các chính trị gia không ở trong tình thế nguy hiểm trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Are journalists in the firing line when covering controversial social issues?
Các nhà báo có ở trong tình thế nguy hiểm khi đưa tin về các vấn đề xã hội gây tranh cãi không?