Bản dịch của từ Be in the firing line trong tiếng Việt

Be in the firing line

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in the firing line (Idiom)

01

Ở trong tình huống dễ bị chỉ trích hoặc tấn công.

To be in a situation where one is likely to be criticized or attacked.

Ví dụ

Activists are often in the firing line during public protests.

Các nhà hoạt động thường bị chỉ trích trong các cuộc biểu tình công cộng.

Many politicians are not in the firing line for their decisions.

Nhiều chính trị gia không bị chỉ trích vì các quyết định của họ.

Why are social media influencers in the firing line so often?

Tại sao những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường bị chỉ trích?

02

Trở thành mục tiêu chính của sự khiển trách hoặc hình phạt.

To be the primary target of blame or punishment.

Ví dụ

Teachers often feel they are in the firing line for student failures.

Giáo viên thường cảm thấy họ là mục tiêu cho sự thất bại của học sinh.

Students should not be in the firing line for poor school policies.

Học sinh không nên là mục tiêu cho các chính sách trường học kém.

Why are social workers always in the firing line during budget cuts?

Tại sao nhân viên xã hội luôn là mục tiêu trong các đợt cắt giảm ngân sách?

03

Đối mặt với rủi ro hoặc nguy hiểm, đặc biệt trong một cuộc xung đột hoặc tình huống gay gắt.

To face risk or danger, especially in a conflict or contentious situation.

Ví dụ

Activists are often in the firing line during protests for social justice.

Các nhà hoạt động thường ở trong tình thế nguy hiểm trong các cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.

Politicians are not in the firing line during peaceful demonstrations.

Các chính trị gia không ở trong tình thế nguy hiểm trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Are journalists in the firing line when covering controversial social issues?

Các nhà báo có ở trong tình thế nguy hiểm khi đưa tin về các vấn đề xã hội gây tranh cãi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be in the firing line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in the firing line

Không có idiom phù hợp