Bản dịch của từ Be in vain trong tiếng Việt
Be in vain
Be in vain (Idiom)
Lãng phí công sức hoặc thời gian vào điều gì đó cuối cùng là vô ích.
To waste effort or time on something that is ultimately useless.
Many protests seem to be in vain without proper government response.
Nhiều cuộc biểu tình có vẻ là vô ích nếu không có phản ứng của chính phủ.
Her efforts to change policies were not in vain at all.
Nỗ lực của cô ấy để thay đổi chính sách hoàn toàn không phải là vô ích.
Are community meetings in vain if no decisions are made?
Các cuộc họp cộng đồng có vô ích không nếu không có quyết định nào được đưa ra?
Many volunteers felt their efforts to help were in vain.
Nhiều tình nguyện viên cảm thấy nỗ lực của họ là vô ích.
Their protests did not change the policy; it was in vain.
Cuộc biểu tình của họ không thay đổi chính sách; thật vô ích.
Why do some believe their contributions are in vain?
Tại sao một số người lại tin rằng đóng góp của họ là vô ích?
Many protests can be in vain without strong community support.
Nhiều cuộc biểu tình có thể là vô ích nếu không có sự hỗ trợ cộng đồng.
Their efforts to unite the community were not in vain.
Nỗ lực của họ để đoàn kết cộng đồng không phải là vô ích.
Will our discussions about social issues be in vain?
Liệu các cuộc thảo luận của chúng ta về các vấn đề xã hội có vô ích không?
Cụm từ "be in vain" có nghĩa là không đạt được kết quả mong muốn, thường liên quan đến nỗ lực hoặc hy vọng không thành công. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, "be in vain" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, diễn văn hoặc trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính vô ích của hành động nào đó.
Cụm từ "be in vain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “vanus”, nghĩa là trống rỗng hoặc vô ích. Từ "vain" được hình thành qua tiếng Pháp cổ “vain” trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của cụm từ này phản ánh trạng thái của nỗ lực không mang lại kết quả, cho thấy sự trống rỗng trong hành động đã thực hiện. Sự kết nối này chỉ ra sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu mong muốn.
Cụm từ "be in vain" thường được sử dụng trong phần viết và nói của bài kiểm tra IELTS, nhưng với tần suất thấp hơn so với các từ hoặc cụm từ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được áp dụng để diễn tả sự thất bại trong việc đạt được một mục tiêu nào đó, ví dụ trong các bài luận hay trình bày ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong văn chương, truyện ngắn để thể hiện nỗi thất vọng hay sự không thành công của nhân vật trong các tình huống quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp