Bản dịch của từ Be lost for words trong tiếng Việt
Be lost for words

Be lost for words (Phrase)
During the debate, I was lost for words about climate change.
Trong cuộc tranh luận, tôi không biết nói gì về biến đổi khí hậu.
She was not lost for words when discussing social justice issues.
Cô ấy không bị câm khi thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội.
Were you lost for words during the social event last week?
Bạn có bị câm trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Bị bất ngờ hoặc sốc rằng bạn không thể diễn đạt bản thân
To be surprised or shocked that you cannot express yourself
I was lost for words during the social event last night.
Tôi không biết nói gì trong sự kiện xã hội tối qua.
She is not lost for words when discussing social issues.
Cô ấy không bị cạn lời khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Were you lost for words after hearing his shocking social news?
Bạn có bị cạn lời sau khi nghe tin xã hội gây sốc không?
Không biết trả lời hay phản ứng hợp lý
To be at a loss for an appropriate response or reaction
I was lost for words during the social event last week.
Tôi đã không biết nói gì trong sự kiện xã hội tuần trước.
She was not lost for words after the surprising news.
Cô ấy không bị cạn lời sau khi nghe tin bất ngờ.
Were you lost for words when he proposed at the party?
Bạn có cạn lời khi anh ấy cầu hôn tại bữa tiệc không?
Cụm từ "be lost for words" nghĩa là không thể tìm ra từ ngữ để diễn đạt hoặc bày tỏ cảm xúc, thường do cảm xúc mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi có sự ưu tiên sử dụng cụm từ khác như "at a loss for words". Cụm này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để diễn tả tình trạng bối rối hay ngạc nhiên mạnh mẽ.