Bản dịch của từ Be lost for words trong tiếng Việt
Be lost for words

Be lost for words(Phrase)
Bị bất ngờ hoặc sốc rằng bạn không thể diễn đạt bản thân
To be surprised or shocked that you cannot express yourself
Không biết trả lời hay phản ứng hợp lý
To be at a loss for an appropriate response or reaction
Be lost for words(Idiom)
Không biết phải nói gì
To be at a loss for what to say
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be lost for words" nghĩa là không thể tìm ra từ ngữ để diễn đạt hoặc bày tỏ cảm xúc, thường do cảm xúc mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi có sự ưu tiên sử dụng cụm từ khác như "at a loss for words". Cụm này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để diễn tả tình trạng bối rối hay ngạc nhiên mạnh mẽ.
Cụm từ "be lost for words" nghĩa là không thể tìm ra từ ngữ để diễn đạt hoặc bày tỏ cảm xúc, thường do cảm xúc mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi có sự ưu tiên sử dụng cụm từ khác như "at a loss for words". Cụm này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để diễn tả tình trạng bối rối hay ngạc nhiên mạnh mẽ.
