Bản dịch của từ Be on best behavior trong tiếng Việt
Be on best behavior

Be on best behavior (Phrase)
Students must be on best behavior during the school board meeting.
Học sinh phải cư xử tốt nhất trong cuộc họp hội đồng trường.
He was not on best behavior at the formal dinner last night.
Anh ấy đã không cư xử tốt nhất trong bữa tối trang trọng tối qua.
Will the guests be on best behavior at the wedding reception?
Liệu các khách mời có cư xử tốt nhất trong tiệc cưới không?
During the dinner, everyone was on their best behavior.
Trong bữa tối, mọi người đều cư xử rất lịch sự.
They were not on their best behavior at the party last week.
Họ đã không cư xử lịch sự tại bữa tiệc tuần trước.
Will the guests be on their best behavior tonight?
Liệu các khách mời có cư xử lịch sự tối nay không?
Tuân theo các quy tắc và kỳ vọng để tránh rắc rối hoặc thất vọng
To follow rules and expectations to avoid trouble or disappointment
Students should be on best behavior during the school assembly.
Học sinh nên cư xử tốt trong buổi lễ tập trung của trường.
They were not on best behavior at the formal dinner.
Họ đã không cư xử tốt trong bữa tối trang trọng.
Will the guests be on best behavior at the wedding?
Liệu khách mời có cư xử tốt trong đám cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp