Bản dịch của từ Be on the wrong track trong tiếng Việt
Be on the wrong track
Be on the wrong track (Phrase)
Many people are on the wrong track about climate change solutions.
Nhiều người đang đi sai hướng về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
Not everyone is on the wrong track regarding social media effects.
Không phải ai cũng đi sai hướng về tác động của mạng xã hội.
Are students often on the wrong track about job opportunities?
Liệu sinh viên có thường đi sai hướng về cơ hội việc làm không?
Many people are on the wrong track about climate change solutions.
Nhiều người đang đi sai hướng về giải pháp cho biến đổi khí hậu.
He is not on the wrong track regarding social media's impact.
Anh ấy không đi sai hướng về tác động của mạng xã hội.
Are students on the wrong track about job opportunities after graduation?
Sinh viên có đang đi sai hướng về cơ hội việc làm sau tốt nghiệp không?
Hiểu sai hoặc diễn giải sai điều gì đó.
To misunderstand or misinterpret something.
Many students are on the wrong track about social media's impact.
Nhiều học sinh đang hiểu sai về tác động của mạng xã hội.
They are not on the wrong track regarding social issues today.
Họ không hiểu sai về các vấn đề xã hội hôm nay.
Are you on the wrong track about the importance of social skills?
Bạn có đang hiểu sai về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội không?
Cụm từ "be on the wrong track" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả tình trạng có suy nghĩ hoặc hành động sai lầm, không đúng hướng trong một tình huống nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách diễn đạt có thể khác biệt do âm điệu hoặc từ vựng phụ thuộc vào vùng miền, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn tương đồng.