Bản dịch của từ Be ready to do trong tiếng Việt

Be ready to do

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be ready to do (Idiom)

bəˈrɛ.di.tə.doʊ
bəˈrɛ.di.tə.doʊ
01

Sẵn sàng hành động hoặc ứng phó với một tình huống.

To be prepared to take action or to respond to a situation.

Ví dụ

Students must be ready to discuss social issues in class.

Học sinh phải sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

They are not ready to volunteer at the community center.

Họ không sẵn sàng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Are you ready to participate in the social event tomorrow?

Bạn đã sẵn sàng tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?

02

Chuẩn bị tinh thần hoặc cảm xúc cho điều gì đó khó khăn hoặc thử thách.

To be mentally or emotionally prepared for something difficult or challenging.

Ví dụ

Many students must be ready to discuss social issues in class.

Nhiều sinh viên phải sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Students are not ready to face difficult social challenges yet.

Sinh viên chưa sẵn sàng để đối mặt với những thách thức xã hội khó khăn.

Are you ready to present your views on social change today?

Bạn có sẵn sàng để trình bày quan điểm của mình về thay đổi xã hội hôm nay không?

03

Ở trong trạng thái sẵn sàng cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

To be in a state of readiness for a task or activity.

Ví dụ

Students must be ready to discuss social issues in class.

Học sinh phải sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

They are not ready to volunteer for the community project.

Họ không sẵn sàng tham gia tình nguyện cho dự án cộng đồng.

Are you ready to present your ideas on social change?

Bạn có sẵn sàng trình bày ý tưởng của mình về sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be ready to do/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be ready to do

Không có idiom phù hợp