Bản dịch của từ Be ready to do trong tiếng Việt
Be ready to do

Be ready to do (Idiom)
Students must be ready to discuss social issues in class.
Học sinh phải sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
They are not ready to volunteer at the community center.
Họ không sẵn sàng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Are you ready to participate in the social event tomorrow?
Bạn đã sẵn sàng tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?
Chuẩn bị tinh thần hoặc cảm xúc cho điều gì đó khó khăn hoặc thử thách.
To be mentally or emotionally prepared for something difficult or challenging.
Many students must be ready to discuss social issues in class.
Nhiều sinh viên phải sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Students are not ready to face difficult social challenges yet.
Sinh viên chưa sẵn sàng để đối mặt với những thách thức xã hội khó khăn.
Are you ready to present your views on social change today?
Bạn có sẵn sàng để trình bày quan điểm của mình về thay đổi xã hội hôm nay không?
Students must be ready to discuss social issues in class.
Học sinh phải sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
They are not ready to volunteer for the community project.
Họ không sẵn sàng tham gia tình nguyện cho dự án cộng đồng.
Are you ready to present your ideas on social change?
Bạn có sẵn sàng trình bày ý tưởng của mình về sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "be ready to do" mang nghĩa là sẵn sàng thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự chuẩn bị và động lực. Tại Anh và Mỹ, phiên bản và cách sử dụng không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong một số trường hợp văn phong, người Anh có thể dùng các cụm từ thay thế như "be prepared to do" nhiều hơn. Trong khi đó, người Mỹ có xu hướng sử dụng "be ready to do" một cách phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rǣde", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *raihwaz, liên quan đến ý nghĩa "sẵn sàng" hoặc "chuẩn bị". Nguồn gốc Latin không trực tiếp nhưng có sự liên hệ với từ "paratus" trong tiếng Latin, cũng mang nghĩa "sẵn sàng". Qua thời gian, "ready" chuyển từ ý nghĩa thể chất sang trạng thái tâm lý, biểu thị sự chuẩn bị cho hành động hoặc tình huống nào đó, phù hợp với cách dùng hiện tại.
Cụm từ "be ready to do" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự sẵn sàng thực hiện một hành động cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc yêu cầu điều kiện. Cụm từ thường gặp trong bối cảnh chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện quan trọng.