Bản dịch của từ Be touch and go trong tiếng Việt
Be touch and go

Be touch and go (Phrase)
The social situation in 2020 was touch and go for many families.
Tình hình xã hội năm 2020 rất không chắc chắn cho nhiều gia đình.
The community project was not touch and go; it was well planned.
Dự án cộng đồng không phải là không chắc chắn; nó đã được lên kế hoạch tốt.
Was the festival last year touch and go due to the weather?
Liệu lễ hội năm ngoái có không chắc chắn do thời tiết không?
The election results were touch and go until the last minute.
Kết quả bầu cử rất khó đoán cho đến phút cuối.
It is not touch and go; we need a clear plan.
Đây không phải là tình huống khó đoán; chúng ta cần kế hoạch rõ ràng.
Why was the community meeting touch and go this year?
Tại sao cuộc họp cộng đồng năm nay lại khó đoán?
Social relationships can be touch and go without effective communication skills.
Mối quan hệ xã hội có thể rất khó khăn nếu không có kỹ năng giao tiếp.
Building trust in friendships is not touch and go; it takes time.
Xây dựng lòng tin trong tình bạn không phải là điều dễ dàng; nó cần thời gian.
Is maintaining social harmony often touch and go in diverse communities?
Liệu việc duy trì sự hòa hợp xã hội có thường khó khăn trong cộng đồng đa dạng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp