Bản dịch của từ Be under the impression trong tiếng Việt
Be under the impression

Be under the impression (Idiom)
Many people are under the impression that social media improves communication.
Nhiều người có ấn tượng rằng mạng xã hội cải thiện giao tiếp.
She is not under the impression that everyone likes her posts.
Cô ấy không có ấn tượng rằng mọi người đều thích bài đăng của cô.
Are you under the impression that social gatherings are always enjoyable?
Bạn có ấn tượng rằng các buổi gặp gỡ xã hội luôn thú vị không?
Có một nhận thức hoặc sự hiểu biết cụ thể về một tình huống.
To have a particular perception or understanding of a situation.
I am under the impression that social media connects people worldwide.
Tôi có ấn tượng rằng mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
They are not under the impression that social issues will improve soon.
Họ không có ấn tượng rằng các vấn đề xã hội sẽ cải thiện sớm.
Are you under the impression that everyone understands social justice?
Bạn có ấn tượng rằng mọi người đều hiểu về công lý xã hội không?
Many people are under the impression that social media is always positive.
Nhiều người có ấn tượng rằng mạng xã hội luôn tích cực.
Students are not under the impression that social issues are unimportant.
Sinh viên không có ấn tượng rằng các vấn đề xã hội không quan trọng.
Are you under the impression that everyone supports social change?
Bạn có ấn tượng rằng mọi người đều ủng hộ sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "be under the impression" có nghĩa là có một suy nghĩ hoặc niềm tin nhất định về điều gì đó, thường dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc hiểu biết hạn chế. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt hình thức khác để truyền đạt ý tưởng tương tự mà không sử dụng cụm này rõ ràng.
Cụm từ "be under the impression" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "sub impressione esse", nghĩa là "ở dưới ấn tượng". Trong tiếng Anh, cụm từ này lần đầu xuất hiện trong thế kỷ 19, thể hiện trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy hoặc tin tưởng điều gì đó mà không có bằng chứng rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc hình thành nhận thức dựa trên sự ngộ nhận hoặc thông tin không chính xác, phản ánh sự khắc phục giữa ấn tượng chủ quan và sự thực khách quan.
Cụm từ "be under the impression" thường được sử dụng trong giao tiếp học thuật và đời sống thường nhật để diễn tả sự hiểu lầm hoặc niềm tin sai lệch về một điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Speaking và Writing, với tỷ lệ thấp trong Listening và Reading do tính chất ngữ cảnh hơn là ngữ nghĩa. Cụm từ thường gặp trong các tình huống như thảo luận về ý kiến cá nhân, giải thích sự hiểu nhầm hoặc trong các bài luận phân tích.