Bản dịch của từ Be up to your eyes in something trong tiếng Việt
Be up to your eyes in something
Be up to your eyes in something (Idiom)
Có nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể khiến việc quản lý các vấn đề khác trở nên khó khăn.
To have a lot of a particular task or responsibility that makes it difficult to manage other things.
Cụm từ "be up to your eyes in something" thường được dùng để diễn đạt tình trạng bị choáng ngợp hoặc bận rộn với một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, âm điệu thể hiện trong bản phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và giọng nói của hai vùng này. Cụm từ thường mang ý nghĩa mang tính tiêu cực, chỉ sự quá tải công việc.