Bản dịch của từ Be widely used trong tiếng Việt
Be widely used
Be widely used (Verb)
Tồn tại hoặc xảy ra trong một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
To exist or occur in a particular state or condition.
Social media platforms are widely used by teenagers today.
Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ sử dụng rộng rãi ngày nay.
Traditional methods are not widely used in modern communication.
Các phương pháp truyền thống không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hiện đại.
Are social apps widely used in Vietnam among young adults?
Các ứng dụng xã hội có được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam không?
Social media platforms are widely used by teenagers for communication.
Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ sử dụng rộng rãi để giao tiếp.
Social media is not widely used by older generations in Vietnam.
Mạng xã hội không được thế hệ lớn tuổi ở Việt Nam sử dụng rộng rãi.
Gây ra hoặc dẫn đến một tình huống cụ thể.
To give rise to or result in a particular situation.
Social media platforms are widely used by teenagers for communication.
Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ sử dụng rộng rãi để giao tiếp.
Social media is not widely used by older adults in my community.
Mạng xã hội không được người lớn tuổi trong cộng đồng tôi sử dụng rộng rãi.
Are social media platforms widely used for news sharing among young people?
Các nền tảng mạng xã hội có được sử dụng rộng rãi để chia sẻ tin tức không?
Social media platforms are widely used for communication among teenagers today.
Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng rộng rãi để giao tiếp giữa thanh thiếu niên hôm nay.
Public transport is not widely used in rural areas like Kansas.
Giao thông công cộng không được sử dụng rộng rãi ở các vùng nông thôn như Kansas.
Be widely used (Adverb)
Social media platforms are widely used for communication today.
Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng rộng rãi để giao tiếp ngày nay.
Traditional methods are not widely used in modern social research.
Các phương pháp truyền thống không được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội hiện đại.
Are community events widely used to promote social engagement?
Các sự kiện cộng đồng có được sử dụng rộng rãi để thúc đẩy sự tham gia xã hội không?
Social media is widely used by teenagers for communication.
Mạng xã hội được giới trẻ sử dụng rộng rãi để giao tiếp.
Social media is not widely used by older adults in Vietnam.
Mạng xã hội không được người lớn tuổi ở Việt Nam sử dụng rộng rãi.
Cụm từ "be widely used" đề cập đến trạng thái của một đối tượng, ý tưởng hoặc sản phẩm được sử dụng phổ biến trong một cộng đồng hay lĩnh vực cụ thể. Quy trình sử dụng rộng rãi gợi mở về hiệu quả và độ tin cậy của nó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dưới dạng viết và nói tương tự nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể gây ảnh hưởng đến cách diễn đạt và chẳng hạn như sự nhấn mạnh trong phát âm.