Bản dịch của từ Bear in mind trong tiếng Việt
Bear in mind

Bear in mind (Verb)
Bear in mind that using formal language is crucial for IELTS.
Hãy nhớ rằng việc sử dụng ngôn ngữ chính thức rất quan trọng cho IELTS.
Don't forget to bear in mind the word count in your essay.
Đừng quên nhớ số từ trong bài luận của bạn.
Have you borne in mind the importance of coherence in writing?
Bạn đã nhớ rằng sự liên kết trong viết là quan trọng chưa?
Bear in mind that using formal language is crucial in IELTS writing.
Nhớ rằng việc sử dụng ngôn ngữ chính thức là rất quan trọng trong viết IELTS.
Don't forget to bear in mind the word limit in IELTS essays.
Đừng quên lưu ý đến giới hạn từ trong bài luận IELTS.
Cụm từ "bear in mind" có nghĩa là "ghi nhớ" hoặc "lưu ý", thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một thông tin nào đó trong quá trình ra quyết định hoặc suy xét. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả về nghĩa lẫn ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số tài liệu tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức ngắn gọn hơn là "keep in mind". Cả hai đều mang tính trang trọng và được chấp nhận trong văn viết và giao tiếp.
Cụm từ "bear in mind" có nguồn gốc từ động từ "bear" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "mang", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "ferre". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc nhớ hoặc xem xét một điều gì đó trong quá trình suy nghĩ hoặc ra quyết định. Từ thế kỷ 17, nghĩa của nó đã mở rộng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ các thông tin quan trọng trong tâm trí, do đó đến nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh khuyến nghị hoặc lưu ý.
Cụm từ "bear in mind" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ thông tin hoặc yếu tố nào đó trong bối cảnh thảo luận. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, cuộc họp và phản hồi, ở những tình huống đòi hỏi sự chú ý đến các yếu tố quan trọng của vấn đề đang bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp