Bản dịch của từ Bearish market trong tiếng Việt

Bearish market

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearish market (Phrase)

bˈɛɹɪʃ mˈɑɹkɪt
bˈɛɹɪʃ mˈɑɹkɪt
01

Một giai đoạn giá cổ phiếu hoặc các khoản đầu tư khác có xu hướng giảm chung.

A period of overall downward trends in stock prices or other investments

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường ám chỉ sự bi quan của nhà đầu tư hoặc tâm lý thị trường tiêu cực.

Often in reference to investor pessimism or negative market sentiment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng thị trường đặc trưng bởi giá cả giảm.

A market condition characterized by declining prices

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bearish market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bearish market

Không có idiom phù hợp