Bản dịch của từ Bein trong tiếng Việt
Bein

Bein (Adjective)
The bein family in town hosted a charity event last night.
Gia đình bein trong thị trấn đã tổ chức một sự kiện từ thiện tối qua.
She married into a bein household and enjoyed a life of luxury.
Cô kết hôn với một gia đình bein và tận hưởng một cuộc sống xa hoa.
The bein residents of the neighborhood often organized elegant gatherings.
Cư dân bein trong khu phố thường tổ chức những buổi họp mặt thanh lịch.
(bây giờ chủ yếu là phương ngữ) được cung cấp tốt; thoải mái; ấm cúng.
(now chiefly dialectal) well provided; comfortable; cosy.
The bein community center offered warm shelter to the homeless.
Trung tâm cộng đồng bein cung cấp nơi trú ẩn ấm áp cho những người vô gia cư.
The bein gathering was filled with laughter and good food.
Buổi tụ tập bein tràn ngập tiếng cười và đồ ăn ngon.
The bein atmosphere of the event made everyone feel welcome.
Không khí bein của sự kiện khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.
Dạng tính từ của Bein (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bein bein | - | - |
Bein (Adverb)
(bây giờ chủ yếu là phương ngữ) thoải mái.
(now chiefly dialectal) comfortably.
She sat bein by the fireplace.
Cô ngồi bên lò sưởi.
The friends chatted bein at the cafe.
Những người bạn trò chuyện ở quán cà phê.
The family gathered bein in the living room.
Gia đình quây quần trong phòng khách.
Bein (Verb)
(chuyển tiếp, scotland) để khô.
(transitive, scotland) to dry.
She bein the clothes on the line to dry.
Cô đang phơi quần áo trên dây.
The laundry bein quickly in the sun outside.
Đồ giặt nhanh chóng được phơi ngoài nắng.
He bein the wet towel on a rack to dry.
Anh đang lấy khăn ướt trên giá để phơi.
(chuyển tiếp, scotland) trả lại hoặc làm cho thoải mái.
(transitive, scotland) to render or make comfortable.
She bein' the guests with warm blankets at the party.
Cô ấy là khách mời với những chiếc chăn ấm áp trong bữa tiệc.
The host beins everyone by offering cozy seating arrangements.
Người chủ trì sẽ thu hút mọi người bằng cách sắp xếp chỗ ngồi ấm cúng.
He beins the community by organizing regular social events.
Anh ấy là cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện xã hội thường xuyên.
Từ "bein" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, nhưng nó có thể được hiểu là một dạng lỗi chính tả hoặc phiên âm sai của từ "being", nghĩa là "tồn tại" hoặc "thực thể". Trong tiếng Anh, "being" được sử dụng để chỉ trạng thái tồn tại hoặc hành động đang diễn ra. Khác với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ (bịng) và tiếng Anh Anh (bính), không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "bein" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bene", mang nghĩa là "tốt" hoặc "hay", được sử dụng để chỉ sự tích cực hoặc lợi ích. Xuyên suốt lịch sử ngôn ngữ, "bene" đã phát triển thành nhiều từ trong các ngôn ngữ Roman, phản ánh ý nghĩa về sự tốt lành và sự thuận lợi. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bein" thường được dùng để chỉ những khía cạnh tích cực trong cuộc sống, gợi nhớ đến nguồn gốc của sự thiện chí và hỗ trợ.
Từ "being" là một từ khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về bản thân hoặc tình huống hàng ngày. Trong phần Nói, "being" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc quá trình. Trong Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản học thuật và mô tả, liên quan đến sự tồn tại hoặc sự phát triển. Ngoài ra, "being" còn thường được dùng trong văn cảnh triết học hay tâm lý, liên quan đến bản chất con người.