Bản dịch của từ Bein trong tiếng Việt

Bein

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bein (Adjective)

bˈiɪn
bˈin
01

(bây giờ chủ yếu là phương ngữ) giàu có; việc tốt để làm.

(now chiefly dialectal) wealthy; well-to-do.

Ví dụ

The bein family in town hosted a charity event last night.

Gia đình bein trong thị trấn đã tổ chức một sự kiện từ thiện tối qua.

She married into a bein household and enjoyed a life of luxury.

Cô kết hôn với một gia đình bein và tận hưởng một cuộc sống xa hoa.

The bein residents of the neighborhood often organized elegant gatherings.

Cư dân bein trong khu phố thường tổ chức những buổi họp mặt thanh lịch.

02

(bây giờ chủ yếu là phương ngữ) được cung cấp tốt; thoải mái; ấm cúng.

(now chiefly dialectal) well provided; comfortable; cosy.

Ví dụ

The bein community center offered warm shelter to the homeless.

Trung tâm cộng đồng bein cung cấp nơi trú ẩn ấm áp cho những người vô gia cư.

The bein gathering was filled with laughter and good food.

Buổi tụ tập bein tràn ngập tiếng cười và đồ ăn ngon.

The bein atmosphere of the event made everyone feel welcome.

Không khí bein của sự kiện khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.

Dạng tính từ của Bein (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bein

bein

-

-

Bein (Adverb)

bˈiɪn
bˈin
01

(bây giờ chủ yếu là phương ngữ) thoải mái.

(now chiefly dialectal) comfortably.

Ví dụ

She sat bein by the fireplace.

Cô ngồi bên lò sưởi.

The friends chatted bein at the cafe.

Những người bạn trò chuyện ở quán cà phê.

The family gathered bein in the living room.

Gia đình quây quần trong phòng khách.

Bein (Verb)

bˈiɪn
bˈin
01

(chuyển tiếp, scotland) để khô.

(transitive, scotland) to dry.

Ví dụ

She bein the clothes on the line to dry.

Cô đang phơi quần áo trên dây.

The laundry bein quickly in the sun outside.

Đồ giặt nhanh chóng được phơi ngoài nắng.

He bein the wet towel on a rack to dry.

Anh đang lấy khăn ướt trên giá để phơi.

02

(chuyển tiếp, scotland) trả lại hoặc làm cho thoải mái.

(transitive, scotland) to render or make comfortable.

Ví dụ

She bein' the guests with warm blankets at the party.

Cô ấy là khách mời với những chiếc chăn ấm áp trong bữa tiệc.

The host beins everyone by offering cozy seating arrangements.

Người chủ trì sẽ thu hút mọi người bằng cách sắp xếp chỗ ngồi ấm cúng.

He beins the community by organizing regular social events.

Anh ấy là cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện xã hội thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bein

Không có idiom phù hợp