Bản dịch của từ Bellow trong tiếng Việt

Bellow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellow (Noun)

bˈɛloʊ
bˈɛloʊ
01

Một tiếng hét hoặc âm thanh ầm ầm.

A deep roaring shout or sound.

Ví dụ

The bellow of the crowd could be heard from far away.

Tiếng hò reo của đám đông có thể nghe từ xa.

The bellow of protest filled the streets during the demonstration.

Tiếng la hét phản đối đầy các con phố trong cuộc biểu tình.

The bellow of excitement erupted when the team won the championship.

Tiếng hò reo của sự hào hứng bùng nổ khi đội giành chức vô địch.

Kết hợp từ của Bellow (Noun)

CollocationVí dụ

Great bellow

Tiếng la to lớn

His great bellow echoed through the crowded square.

Tiếng gọi to của anh ta vang lên khắp quảng trường đông đúc.

Loud bellow

Hót lớn

The loud bellow of the speaker echoed through the auditorium.

Âm thanh vang lớn của người phát ngôn vang qua hội trường.

Angry bellow

Gầm gừ

He angrily bellowed at the noisy crowd.

Anh ấy gầm gừ giận dữ với đám đông ồn ào.

Bellow (Verb)

bˈɛloʊ
bˈɛloʊ
01

(của một người hoặc động vật) phát ra tiếng gầm lớn, thường là khi đau đớn hoặc tức giận.

(of a person or animal) emit a deep loud roar, typically in pain or anger.

Ví dụ

The lion bellowed loudly during the territorial dispute.

Con sư tử kêu lớn trong lúc tranh chấp lãnh thổ.

The protester bellowed angrily at the unjust decision made.

Người biểu tình kêu lớn trong sự tức giận với quyết định bất công.

The politician bellowed in pain after the unexpected defeat in election.

Nhà chính trị kêu lớn trong cảm giác đau đớn sau trận thất bại bất ngờ trong cuộc bầu cử.

Dạng động từ của Bellow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bellow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bellowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bellowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bellows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bellowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellow

Không có idiom phù hợp