Bản dịch của từ Bellow trong tiếng Việt
Bellow

Bellow (Noun)
The bellow of the crowd could be heard from far away.
Tiếng hò reo của đám đông có thể nghe từ xa.
The bellow of protest filled the streets during the demonstration.
Tiếng la hét phản đối đầy các con phố trong cuộc biểu tình.
The bellow of excitement erupted when the team won the championship.
Tiếng hò reo của sự hào hứng bùng nổ khi đội giành chức vô địch.
Kết hợp từ của Bellow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great bellow Tiếng la to lớn | His great bellow echoed through the crowded square. Tiếng gọi to của anh ta vang lên khắp quảng trường đông đúc. |
Loud bellow Hót lớn | The loud bellow of the speaker echoed through the auditorium. Âm thanh vang lớn của người phát ngôn vang qua hội trường. |
Angry bellow Gầm gừ | He angrily bellowed at the noisy crowd. Anh ấy gầm gừ giận dữ với đám đông ồn ào. |
Bellow (Verb)
The lion bellowed loudly during the territorial dispute.
Con sư tử kêu lớn trong lúc tranh chấp lãnh thổ.
The protester bellowed angrily at the unjust decision made.
Người biểu tình kêu lớn trong sự tức giận với quyết định bất công.
The politician bellowed in pain after the unexpected defeat in election.
Nhà chính trị kêu lớn trong cảm giác đau đớn sau trận thất bại bất ngờ trong cuộc bầu cử.
Dạng động từ của Bellow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bellowing |
Họ từ
Từ "bellow" có nghĩa là phát ra tiếng gầm, thường được sử dụng để mô tả âm thanh lớn, sâu và vang, giống như tiếng gầm của một con bò hoặc động vật lớn khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "bellow" thường có thêm nghĩa ẩn dụ để chỉ việc la hét hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "bellow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellare", có nghĩa là "gầm" hoặc "kêu lớn". Cụ thể, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh được phát ra từ động vật, đặc biệt là bò đực, để biểu thị sự kích động hoặc thể hiện lãnh thổ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả những âm thanh to lớn, mạnh mẽ từ con người hoặc vật thể. Kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện nay là sự nhấn mạnh vào âm thanh lớn và mạnh mẽ.
Từ "bellow" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả một âm thanh lớn, ồn ào, thường liên quan đến sự giận dữ hoặc đau đớn. Ngoài ra, "bellow" cũng xuất hiện trong văn học và các tình huống mô tả hành động thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể chỉ ra một phản ứng mạnh mẽ từ con người hoặc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp