Bản dịch của từ Bench mark trong tiếng Việt

Bench mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bench mark (Noun)

bɛntʃ mɑɹk
bɛntʃ mɑɹk
01

Một tiêu chuẩn hoặc điểm tham khảo mà qua đó các thứ có thể được so sánh hoặc đánh giá.

A standard or point of reference against which things may be compared or assessed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dấu hiệu trên một đối tượng cố định chỉ rõ độ cao hoặc vị trí.

A mark on a permanent object indicating elevation or position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức độ chất lượng hoặc thành tựu.

A level of quality or attainment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bench mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bench mark

Không có idiom phù hợp