Bản dịch của từ Benumbed trong tiếng Việt
Benumbed

Benumbed (Verb)
The cold weather benumbed the homeless people in New York City.
Thời tiết lạnh làm cho những người vô gia cư ở New York tê cóng.
The city’s efforts did not benumb the rising number of homeless individuals.
Nỗ lực của thành phố không làm giảm số lượng người vô gia cư tăng lên.
Did the winter storm benumb many people in the community?
Cơn bão mùa đông có làm cho nhiều người trong cộng đồng tê cóng không?
Benumbed (Adjective)
The benumbed crowd stood in shock after the sudden announcement.
Đám đông tê liệt đứng ngỡ ngàng sau thông báo đột ngột.
Many benumbed citizens did not react to the emergency sirens.
Nhiều công dân tê liệt không phản ứng với tiếng còi khẩn cấp.
Are people feeling benumbed by the recent social changes in society?
Liệu mọi người có cảm thấy tê liệt trước những thay đổi xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "benumbed" là một tính từ mô tả trạng thái bị tê liệt hoặc giảm cảm giác, thường do tác động của cảm xúc, tình huống căng thẳng hoặc thời tiết lạnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm và ngữ điệu tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau, như trong văn phong chính thức hoặc trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cảm xúc và tâm lý.
Từ "benumbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "benumb", mang ý nghĩa làm cho tê liệt hoặc mất cảm giác. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "numbere", có nghĩa là làm tê hoặc làm chậm lại. Qua thời gian, "benumbed" đã phát triển để chỉ trạng thái tê liệt cảm xúc hoặc tinh thần, phản ánh sự mất khả năng cảm nhận hoặc phản ứng trước sự kiện, diễn biến xung quanh, và điều này liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "benumbed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và viết, nơi mô tả tình trạng cảm xúc hoặc thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác tê liệt, thiếu cảm xúc do đau khổ hoặc lạnh lẽo, thường xuất hiện trong văn bản nghệ thuật, y học và tâm lý học. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả tâm trạng sau một trải nghiệm đau thương hoặc khi chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp