Bản dịch của từ Benzyl group trong tiếng Việt
Benzyl group

Benzyl group (Noun)
The benzyl group is important in many social science research studies.
Nhóm benzyl rất quan trọng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Social scientists do not often discuss the benzyl group in their papers.
Các nhà khoa học xã hội không thường bàn về nhóm benzyl trong các bài báo.
Is the benzyl group relevant to social behavior studies in 2023?
Nhóm benzyl có liên quan đến các nghiên cứu hành vi xã hội năm 2023 không?
Benzyl group (Phrase)
The benzyl group is common in many social science research studies.
Nhóm benzyl rất phổ biến trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
The benzyl group does not appear in this social experiment's results.
Nhóm benzyl không xuất hiện trong kết quả của thí nghiệm xã hội này.
Does the benzyl group influence social behavior in your research?
Nhóm benzyl có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nghiên cứu của bạn không?
Nhóm benzyl (benzyl group) là một nhóm chức hữu cơ có công thức C6H5CH2-, đại diện cho một vòng benzen liên kết với một nhóm metyl (-CH2-). Nhóm này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ để mô tả các hợp chất có chứa cấu trúc benzen gắn với carbon alkyl. Nhóm benzyl có tính chất đặc trưng trong nhiều phản ứng hóa học và là thành phần quan trọng trong nhiều hợp chất dược phẩm và polymer.
Nhóm benzyl (benzyl group) có nguồn gốc từ từ "benzene" và "methyl". Từ "benzene" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "benzein", có nghĩa là "tạo ra". Nhóm benzyl bao gồm một vòng benzen gắn với một nhóm methyl (-CH2-). Việc phát hiện ra nhóm benzyl vào thế kỷ 19 đã thúc đẩy sự phát triển của hóa học hữu cơ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong các hợp chất hữu cơ và thuốc. Ý nghĩa hiện tại của nhóm benzyl liên quan mật thiết đến cấu trúc hóa học và tính chất lý hóa của các hợp chất chứa nó.
Nhóm benzyl (benzyl group) là một thuật ngữ phổ biến trong hóa học hữu cơ, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có mặt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề hóa học và công nghệ. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm mô tả cấu trúc hóa học, phản ứng hữu cơ hoặc khi phân tích các hợp chất hữu cơ phức tạp trong các bài báo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp