Bản dịch của từ Berries trong tiếng Việt
Berries
Berries (Noun)
Many people enjoy picking berries in the summer at local farms.
Nhiều người thích hái quả mọng vào mùa hè tại các trang trại địa phương.
Not all berries are safe to eat, like some wild varieties.
Không phải tất cả quả mọng đều an toàn để ăn, như một số loại dại.
Do you prefer strawberries or blueberries when making a smoothie?
Bạn thích dâu tây hay việt quất khi làm sinh tố?
Dạng danh từ của Berries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Berry | Berries |
Berries (Noun Countable)
In summer, I buy fresh berries from the local farmer's market.
Vào mùa hè, tôi mua trái cây mọng nước từ chợ nông sản địa phương.
I don't like sour berries, such as black currants or cranberries.
Tôi không thích trái cây mọng nước chua, như nho đen hay quả nam việt quất.
Do you prefer berries over other fruits for your breakfast?
Bạn có thích trái cây mọng nước hơn các loại trái cây khác cho bữa sáng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp