Bản dịch của từ Berries trong tiếng Việt
Berries

Berries (Noun)
Many people enjoy picking berries in the summer at local farms.
Nhiều người thích hái quả mọng vào mùa hè tại các trang trại địa phương.
Not all berries are safe to eat, like some wild varieties.
Không phải tất cả quả mọng đều an toàn để ăn, như một số loại dại.
Do you prefer strawberries or blueberries when making a smoothie?
Bạn thích dâu tây hay việt quất khi làm sinh tố?
Dạng danh từ của Berries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Berry | Berries |
Berries (Noun Countable)
In summer, I buy fresh berries from the local farmer's market.
Vào mùa hè, tôi mua trái cây mọng nước từ chợ nông sản địa phương.
I don't like sour berries, such as black currants or cranberries.
Tôi không thích trái cây mọng nước chua, như nho đen hay quả nam việt quất.
Do you prefer berries over other fruits for your breakfast?
Bạn có thích trái cây mọng nước hơn các loại trái cây khác cho bữa sáng không?
Họ từ
Từ "berries" (quả mọng) chỉ những loại trái cây nhỏ, thường có vỏ mỏng, chứa nhiều nước và dinh dưỡng. Chúng thường có vị ngọt hoặc chua và được tiêu thụ tươi, chế biến hoặc sử dụng trong các món ăn. Ở Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "berries" tương đương, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm: người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn so với người Anh. Các loại quả mọng nổi bật gồm dâu tây, mâm xôi và việt quất.
Từ "berries" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "berie" và được liên hệ với tiếng Latinh "bacca", có nghĩa là quả. Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ các loại quả nhỏ và mềm mà không có hạt lớn. Ngày nay, "berries" thường được sử dụng để chỉ các loại quả như dâu tây, việt quất và mâm xôi, với sự nhấn mạnh vào giá trị dinh dưỡng và tính chất tự nhiên của chúng. Sự phát triển ngữ nghĩa phản ánh sự đa dạng và phổ biến của các loại quả trong ẩm thực hiện đại.
Từ "berries" (quả mọng) thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài viết khoa học và các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, "berries" được sử dụng không đều; nó có thể thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thực phẩm và sức khỏe, trong khi phần Nói và Viết ít phổ biến hơn. Từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh như dinh dưỡng, sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
