Bản dịch của từ Best thing since sliced bread trong tiếng Việt
Best thing since sliced bread
Best thing since sliced bread (Phrase)
Một ý tưởng hoặc phát minh xuất sắc hoặc đổi mới.
An excellent or innovative idea or invention.
Social media is the best thing since sliced bread for communication.
Mạng xã hội là điều tuyệt vời nhất từ trước đến nay cho giao tiếp.
Online dating is not the best thing since sliced bread for everyone.
Hẹn hò trực tuyến không phải là điều tuyệt vời nhất cho mọi người.
Is virtual reality the best thing since sliced bread for social interaction?
Liệu thực tế ảo có phải là điều tuyệt vời nhất cho tương tác xã hội không?
Social media is the best thing since sliced bread for communication.
Mạng xã hội là điều tuyệt vời nhất từ trước đến nay cho giao tiếp.
Face-to-face meetings are not the best thing since sliced bread anymore.
Các cuộc họp trực tiếp không còn là điều tuyệt vời nhất nữa.
Is online learning the best thing since sliced bread for education?
Học trực tuyến có phải là điều tuyệt vời nhất cho giáo dục không?
Một cách diễn đạt hài hước gợi ý rằng một cái gì đó là một cải tiến đáng kể.
A humorous expression suggesting that something is a significant improvement.
The new social media platform is the best thing since sliced bread.
Nền tảng mạng xã hội mới là điều tuyệt vời nhất từ trước đến nay.
Many people don't believe that this app is the best thing since sliced bread.
Nhiều người không tin rằng ứng dụng này là điều tuyệt vời nhất từ trước đến nay.
Is this new community initiative the best thing since sliced bread?
Liệu sáng kiến cộng đồng mới này có phải là điều tuyệt vời nhất từ trước đến nay không?
Cụm từ "best thing since sliced bread" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một phát minh hoặc một cải tiến nào đó được coi là rất đáng giá và hữu ích. Cụm từ này có nguồn gốc từ sự phát minh ra bánh mì được cắt sẵn, biểu thị sự tiện lợi trong việc tiêu thụ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, tính chất phi chính thức của cụm từ có thể khiến nó không thích hợp cho các bài viết mang tính học thuật.