Bản dịch của từ Bewray trong tiếng Việt
Bewray

Bewray (Verb)
They did not bewray their friends during the community meeting last week.
Họ không chỉ trích bạn bè trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She will bewray the truth about the charity event next month.
Cô ấy sẽ tiết lộ sự thật về sự kiện từ thiện vào tháng tới.
Did he bewray anyone in the social media posts yesterday?
Anh ấy có chỉ trích ai trong các bài đăng mạng xã hội hôm qua không?
The survey will bewray people's true opinions about social media usage.
Khảo sát sẽ tiết lộ ý kiến thật sự của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội.
Social norms do not bewray private feelings in many cultures.
Các chuẩn mực xã hội không tiết lộ cảm xúc riêng tư ở nhiều nền văn hóa.
Will the new report bewray the hidden issues in our society?
Báo cáo mới có tiết lộ những vấn đề ẩn giấu trong xã hội không?
Họ từ
Từ "bewray" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "tiết lộ" hoặc "bộc lộ". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ám chỉ đến việc làm cho điều gì đó vốn được giữ kín trở nên rõ ràng và công khai. Tuy nhiên, "bewray" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, với nghĩa tương đương hơn được thay thế bằng "reveal" hoặc "disclose". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "bewray" chủ yếu được xem như từ cổ điển, không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bewray" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ từ "bewrayen", trong đó "be-" có nghĩa là "từ" và "wrayan" có nghĩa là "phơi bày". Từ này ban đầu chỉ việc tiết lộ hoặc làm sáng tỏ điều gì đó. Qua thời gian, "bewray" đã phát triển để mang nghĩa cụ thể hơn là làm cho một thông tin hoặc một bí mật trở nên công khai hoặc bị lộ ra, phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người đối diện với sự thật và bí ẩn trong giao tiếp.
Từ "bewray" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cổ xưa và hiếm gặp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "bewray" thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc các tác phẩm tiếng Anh truyền thống, mang nghĩa là tiết lộ hoặc làm lộ ra điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bí mật hoặc lòng trung thành, thể hiện sự phơi bày những điều ẩn giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp