Bản dịch của từ Beyond the pale trong tiếng Việt
Beyond the pale

Beyond the pale (Preposition)
His actions during the event were beyond the pale of social norms.
Hành động của anh ấy trong sự kiện vượt quá chuẩn mực xã hội.
Her rude comments were not beyond the pale for this discussion.
Những bình luận thô lỗ của cô ấy không vượt quá giới hạn trong cuộc thảo luận này.
Are some behaviors truly beyond the pale in modern society?
Có phải một số hành vi thực sự vượt quá giới hạn trong xã hội hiện đại không?
His behavior at the party was beyond the pale for our community.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là không thể chấp nhận trong cộng đồng.
Such comments are not beyond the pale in today's social media.
Những bình luận như vậy không phải là không thể chấp nhận trên mạng xã hội hôm nay.
Is this treatment of others beyond the pale in our society?
Cách đối xử này với người khác có phải là không thể chấp nhận trong xã hội chúng ta không?
Cụm từ "beyond the pale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ một hành động hoặc thái độ không thể chấp nhận được, không phù hợp với tiêu chuẩn đạo đức hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác biệt đôi chút, thường do yếu tố ngữ điệu và giọng nói của người nói. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh trang trọng để chỉ những hành vi hoặc quan điểm cực đoan.
Cụm từ "beyond the pale" bắt nguồn từ tiếng Latinh "palum", có nghĩa là "cột" hoặc "hàng rào", thể hiện khái niệm một ranh giới hoặc khu vực được xác định. Lịch sử cụm từ này liên quan đến việc chỉ định những khu vực an toàn và hợp pháp. Khi vượt qua "the pale", một cá nhân bị xem là đã vi phạm quy tắc xã hội hoặc đạo đức. Hiện nay, cụm từ này chỉ sự hành vi phi lý hoặc không thể chấp nhận trong xã hội.
Cụm từ "beyond the pale" không phổ biến trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình luận xã hội hoặc văn hóa để chỉ những hành động vượt qua ranh giới của sự chấp nhận hoặc đạo đức. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết phản ánh các tiêu chuẩn xã hội, thể hiện thái độ phê phán đối với những hành động không thể chấp nhận trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp