Bản dịch của từ Big fish in a small pond trong tiếng Việt
Big fish in a small pond

Big fish in a small pond (Idiom)
Một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng trong một nhóm hoặc tổ chức nhỏ
A person who is important or influential in a small group or organization
In our club, Sarah is a big fish in a small pond.
Trong câu lạc bộ của chúng tôi, Sarah là một con cá lớn.
John is not a big fish in a small pond at school.
John không phải là một con cá lớn ở trường.
Is Mark a big fish in a small pond at work?
Mark có phải là một con cá lớn ở công ty không?
Một người có địa vị tương đối cao trong một nhóm hạn chế
Someone who has a relatively high status among a limited group
John is a big fish in a small pond at our school.
John là một người quan trọng trong môi trường của trường chúng tôi.
She is not a big fish in a small pond here.
Cô ấy không phải là người quan trọng trong môi trường này.
Is he a big fish in a small pond at work?
Anh ấy có phải là người quan trọng trong công việc không?
Một người cảm thấy quan trọng hơn vì họ đang ở trong một môi trường thấp hơn
A person who feels more significant because they are in a lesser environment
John feels like a big fish in a small pond here.
John cảm thấy như một con cá lớn trong ao nhỏ ở đây.
She is not a big fish in a small pond at university.
Cô ấy không phải là một con cá lớn trong ao nhỏ ở trường đại học.
Is Tom a big fish in a small pond at his job?
Tom có phải là một con cá lớn trong ao nhỏ ở công việc không?