Bản dịch của từ Big screen trong tiếng Việt
Big screen
Big screen (Idiom)
Watching movies on the big screen is more exciting.
Xem phim trên màn hình lớn thú vị hơn.
I don't enjoy watching movies on the big screen at all.
Tôi hoàn toàn không thích xem phim trên màn hình lớn.
Do you think watching movies on the big screen is better?
Bạn có nghĩ rằng việc xem phim trên màn hình lớn tốt hơn không?
Một chiếc tivi hoặc màn hình chiếu phim lớn.
A large television or movie screen.
She enjoys watching movies on the big screen at the theater.
Cô ấy thích xem phim trên màn hình lớn ở rạp.
I don't like sitting in the front row in front of a big screen.
Tôi không thích ngồi ở hàng đầu trước màn hình lớn.
Do you prefer watching sports events on a big screen TV?
Bạn có thích xem các sự kiện thể thao trên TV màn hình lớn không?
Ngành công nghiệp điện ảnh nói chung, đặc biệt là khi so sánh với tivi hoặc video.
The film industry as a whole especially when contrasted with television or video.
Big screen movies are more popular than TV shows nowadays.
Phim chiếu rạp lớn hơn TV shows ngày nay.
Not everyone enjoys watching movies on the big screen.
Không phải ai cũng thích xem phim trên màn hình lớn.
Do you prefer watching films on the big screen or at home?
Bạn thích xem phim trên màn hình lớn hay ở nhà?
Thuật ngữ "big screen" thường được sử dụng để chỉ nền tảng chiếu phim lớn, chẳng hạn như rạp chiếu phim hoặc truyền hình cỡ lớn. Về mặt ngữ nghĩa, từ này mang ý nghĩa hàm ý về trải nghiệm xem phim hấp dẫn và tối ưu hơn so với các thiết bị màn hình nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng từ này, mặc dù việc sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "big screen" xuất phát từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ màn ảnh lớn, đặc biệt trong bối cảnh chiếu phim. "Screen" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "scrinium", nghĩa là 'hộp đựng', qua tiếng Pháp cổ "escrin", hàm ý về việc bảo vệ hoặc hiển thị. Trong lịch sử, sự xuất hiện của rạp chiếu phim đã làm nổi bật vai trò của màn ảnh lớn trong việc mang lại trải nghiệm giải trí, làm cho cụm từ này trở thành biểu tượng của văn hóa điện ảnh hiện đại.
Trong bối cảnh IELTS, cụm từ "big screen" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về điện ảnh hoặc truyền thông. Tần suất sử dụng của cụm này không cao, nhưng nó thường được nhắc đến khi thảo luận về trải nghiệm xem phim hoặc sự khác biệt giữa các phương tiện truyền thông. Ngoài ra, "big screen" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi mọi người đề cập đến rạp chiếu phim hoặc những bộ phim được sản xuất với quy mô lớn, thể hiện sự quan tâm đến văn hóa giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp