Bản dịch của từ Big screen trong tiếng Việt

Big screen

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big screen (Idiom)

01

Trải nghiệm xem phim ở rạp thay vì ở nhà.

The experience of watching a film in a cinema instead of at home.

Ví dụ

Watching movies on the big screen is more exciting.

Xem phim trên màn hình lớn thú vị hơn.

I don't enjoy watching movies on the big screen at all.

Tôi hoàn toàn không thích xem phim trên màn hình lớn.

Do you think watching movies on the big screen is better?

Bạn có nghĩ rằng việc xem phim trên màn hình lớn tốt hơn không?

02

Một chiếc tivi hoặc màn hình chiếu phim lớn.

A large television or movie screen.

Ví dụ

She enjoys watching movies on the big screen at the theater.

Cô ấy thích xem phim trên màn hình lớn ở rạp.

I don't like sitting in the front row in front of a big screen.

Tôi không thích ngồi ở hàng đầu trước màn hình lớn.

Do you prefer watching sports events on a big screen TV?

Bạn có thích xem các sự kiện thể thao trên TV màn hình lớn không?

03

Ngành công nghiệp điện ảnh nói chung, đặc biệt là khi so sánh với tivi hoặc video.

The film industry as a whole especially when contrasted with television or video.

Ví dụ

Big screen movies are more popular than TV shows nowadays.

Phim chiếu rạp lớn hơn TV shows ngày nay.

Not everyone enjoys watching movies on the big screen.

Không phải ai cũng thích xem phim trên màn hình lớn.

Do you prefer watching films on the big screen or at home?

Bạn thích xem phim trên màn hình lớn hay ở nhà?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Big screen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The producers probably know no matter how bad, inconsistent and disorganized these movies are, there'll still be lots of people willing to flock to the cinema to see their favourite wizard world on the [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Big screen

Không có idiom phù hợp