Bản dịch của từ Bilateral contract trong tiếng Việt
Bilateral contract

Bilateral contract (Noun)
The bilateral contract was signed by both parties last week.
Hợp đồng song phương đã được cả hai bên ký tuần trước.
The students did not understand the bilateral contract terms clearly.
Các sinh viên đã không hiểu rõ các điều khoản của hợp đồng song phương.
Is the bilateral contract beneficial for both parties involved?
Hợp đồng song phương có lợi cho cả hai bên tham gia không?
Một hợp đồng liên quan đến hai bên, mỗi bên đồng ý thực hiện nghĩa vụ của mình.
A contract that involves two parties who each agree to fulfill their respective obligations.
The bilateral contract between John and Sarah was signed last week.
Hợp đồng song phương giữa John và Sarah đã được ký tuần trước.
The bilateral contract did not include any hidden fees or charges.
Hợp đồng song phương không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào.
Is the bilateral contract fair for both parties involved?
Hợp đồng song phương có công bằng cho cả hai bên liên quan không?
Một thỏa thuận mà mỗi bên trong hợp đồng đều là người hứa và người nhận hứa.
An arrangement in which each party to the contract is both a promisor and a promisee.
A bilateral contract exists between the school and the parents.
Một hợp đồng song phương tồn tại giữa trường học và phụ huynh.
There is no bilateral contract for social services in this community.
Không có hợp đồng song phương cho dịch vụ xã hội trong cộng đồng này.
Is a bilateral contract necessary for community service agreements?
Có cần hợp đồng song phương cho các thỏa thuận dịch vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp