Bản dịch của từ Bilingual education trong tiếng Việt

Bilingual education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilingual education (Noun)

baɪlˈɪŋɡwəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
baɪlˈɪŋɡwəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Một hệ thống giáo dục sử dụng hai ngôn ngữ để giảng dạy.

A system of education where two languages are used for instruction.

Ví dụ

Bilingual education helps children learn in both English and Spanish.

Giáo dục song ngữ giúp trẻ em học bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.

Many parents do not support bilingual education in public schools.

Nhiều phụ huynh không ủng hộ giáo dục song ngữ tại trường công.

Is bilingual education effective for students in diverse communities?

Giáo dục song ngữ có hiệu quả cho học sinh trong cộng đồng đa dạng không?

02

Một phương pháp giảng dạy nhằm mục đích thông thạo hai ngôn ngữ.

A method of teaching that aims to be fluent in two languages.

Ví dụ

Bilingual education helps children learn both English and Spanish effectively.

Giáo dục song ngữ giúp trẻ em học cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.

Many parents do not support bilingual education in public schools.

Nhiều phụ huynh không ủng hộ giáo dục song ngữ ở trường công.

Is bilingual education beneficial for students in diverse communities?

Giáo dục song ngữ có lợi cho học sinh trong các cộng đồng đa dạng không?

03

Một phương pháp giáo dục nhằm nâng cao trình độ thông thạo cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai của học sinh.

An educational approach that promotes proficiency in both a students native language and a second language.

Ví dụ

Bilingual education helps students like Maria learn both Spanish and English.

Giáo dục song ngữ giúp học sinh như Maria học cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.

Many parents do not support bilingual education in public schools.

Nhiều phụ huynh không ủng hộ giáo dục song ngữ trong các trường công.

Is bilingual education effective for children in diverse communities?

Giáo dục song ngữ có hiệu quả cho trẻ em trong các cộng đồng đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilingual education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilingual education

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.