Bản dịch của từ Bilingual education trong tiếng Việt
Bilingual education

Bilingual education (Noun)
Một hệ thống giáo dục sử dụng hai ngôn ngữ để giảng dạy.
A system of education where two languages are used for instruction.
Bilingual education helps children learn in both English and Spanish.
Giáo dục song ngữ giúp trẻ em học bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
Many parents do not support bilingual education in public schools.
Nhiều phụ huynh không ủng hộ giáo dục song ngữ tại trường công.
Is bilingual education effective for students in diverse communities?
Giáo dục song ngữ có hiệu quả cho học sinh trong cộng đồng đa dạng không?
Bilingual education helps children learn both English and Spanish effectively.
Giáo dục song ngữ giúp trẻ em học cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.
Many parents do not support bilingual education in public schools.
Nhiều phụ huynh không ủng hộ giáo dục song ngữ ở trường công.
Is bilingual education beneficial for students in diverse communities?
Giáo dục song ngữ có lợi cho học sinh trong các cộng đồng đa dạng không?
Một phương pháp giáo dục nhằm nâng cao trình độ thông thạo cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai của học sinh.
An educational approach that promotes proficiency in both a students native language and a second language.
Bilingual education helps students like Maria learn both Spanish and English.
Giáo dục song ngữ giúp học sinh như Maria học cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
Many parents do not support bilingual education in public schools.
Nhiều phụ huynh không ủng hộ giáo dục song ngữ trong các trường công.
Is bilingual education effective for children in diverse communities?
Giáo dục song ngữ có hiệu quả cho trẻ em trong các cộng đồng đa dạng không?
Giáo dục song ngữ là hình thức giáo dục sử dụng hai ngôn ngữ để giảng dạy nội dung học tập. Phương pháp này nhằm phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh trong cả hai ngôn ngữ, thường là ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai. Tại Hoa Kỳ, giáo dục song ngữ được áp dụng rộng rãi trong các trường học đa văn hóa, trong khi ở Anh, hình thức này chủ yếu tập trung vào việc phát triển ngôn ngữ thứ hai cho học sinh người nước ngoài. Sự khác biệt trong ngữ âm và cách sử dụng có thể tồn tại do bối cảnh văn hóa và hệ thống giáo dục trong mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "bilingual education" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "bi-" có nghĩa là "hai" và "lingua" có nghĩa là "ngôn ngữ". Giáo dục song ngữ nhấn mạnh việc sử dụng hai ngôn ngữ trong quá trình học tập. Lịch sử thuật ngữ này đồng hành với sự phát triển của các chính sách giáo dục đa ngôn ngữ nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của xã hội đa dạng ngôn ngữ. Ngày nay, "bilingual education" được coi là phương pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng ngôn ngữ và giao tiếp cho học sinh.
Giáo dục song ngữ là thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất cao. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về phương pháp giảng dạy, lợi ích ngôn ngữ đa dạng và sự phát triển xã hội. Ngoài ra, giáo dục song ngữ còn xuất hiện trong các chính sách giáo dục và nghiên cứu tâm lý ngôn ngữ, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và văn hoá trong môi trường đa ngôn ngữ.