Bản dịch của từ Bill of quantity trong tiếng Việt
Bill of quantity

Bill of quantity (Noun)
Một tài liệu nêu chi tiết số lượng và chi phí của vật liệu và lao động cần thiết cho một dự án xây dựng.
A document detailing the quantities and costs of materials and labor needed for a construction project.
The bill of quantity for the park project was $20,000.
Hóa đơn số lượng cho dự án công viên là 20.000 đô la.
The contractor did not provide a bill of quantity for the school.
Nhà thầu không cung cấp hóa đơn số lượng cho trường học.
What details are included in the bill of quantity for housing projects?
Những chi tiết nào được bao gồm trong hóa đơn số lượng cho các dự án nhà ở?
Một danh sách chi tiết được sử dụng trong việc ước lượng chi phí của một dự án xây dựng.
An itemized list used in estimating the cost of a construction project.
The bill of quantity for the new park project is very detailed.
Bảng khối lượng cho dự án công viên mới rất chi tiết.
The bill of quantity does not include labor costs for the project.
Bảng khối lượng không bao gồm chi phí lao động cho dự án.
Is the bill of quantity ready for the community center construction?
Bảng khối lượng đã sẵn sàng cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng chưa?
The bill of quantity outlined costs for the new community center project.
Bảng khối lượng đã nêu rõ chi phí cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
The bill of quantity does not include labor costs for social workers.
Bảng khối lượng không bao gồm chi phí lao động cho nhân viên xã hội.
Does the bill of quantity cover all expenses for the charity event?
Bảng khối lượng có bao gồm tất cả chi phí cho sự kiện từ thiện không?