Bản dịch của từ Bill of quantity trong tiếng Việt

Bill of quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bill of quantity (Noun)

bˈɪl ˈʌv kwˈɑntəti
bˈɪl ˈʌv kwˈɑntəti
01

Một tài liệu nêu chi tiết số lượng và chi phí của vật liệu và lao động cần thiết cho một dự án xây dựng.

A document detailing the quantities and costs of materials and labor needed for a construction project.

Ví dụ

The bill of quantity for the park project was $20,000.

Hóa đơn số lượng cho dự án công viên là 20.000 đô la.

The contractor did not provide a bill of quantity for the school.

Nhà thầu không cung cấp hóa đơn số lượng cho trường học.

What details are included in the bill of quantity for housing projects?

Những chi tiết nào được bao gồm trong hóa đơn số lượng cho các dự án nhà ở?

02

Một danh sách chi tiết được sử dụng trong việc ước lượng chi phí của một dự án xây dựng.

An itemized list used in estimating the cost of a construction project.

Ví dụ

The bill of quantity for the new park project is very detailed.

Bảng khối lượng cho dự án công viên mới rất chi tiết.

The bill of quantity does not include labor costs for the project.

Bảng khối lượng không bao gồm chi phí lao động cho dự án.

Is the bill of quantity ready for the community center construction?

Bảng khối lượng đã sẵn sàng cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng chưa?

03

Một tuyên bố chính thức về công việc sẽ được thực hiện và các chi phí liên quan.

A formal statement of work to be done and the costs involved.

Ví dụ

The bill of quantity outlined costs for the new community center project.

Bảng khối lượng đã nêu rõ chi phí cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

The bill of quantity does not include labor costs for social workers.

Bảng khối lượng không bao gồm chi phí lao động cho nhân viên xã hội.

Does the bill of quantity cover all expenses for the charity event?

Bảng khối lượng có bao gồm tất cả chi phí cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bill of quantity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bill of quantity

Không có idiom phù hợp