Bản dịch của từ Bill of sale trong tiếng Việt
Bill of sale

Bill of sale (Noun)
The bill of sale included the price, date, and terms.
Hóa đơn bán hàng bao gồm giá, ngày và điều khoản.
She signed the bill of sale after finalizing the agreement.
Cô ấy ký hóa đơn bán hàng sau khi hoàn tất thỏa thuận.
The bill of sale listed all items sold and their prices.
Hóa đơn bán hàng liệt kê tất cả các mặt hàng bán và giá tiền của chúng.
Bill of sale (Phrase)
The bill of sale for the car was signed by both parties.
Hóa đơn bán cho chiếc xe ô tô đã được ký bởi cả hai bên.
Make sure to keep the bill of sale safe for future reference.
Hãy đảm bảo giữ hóa đơn bán hàng an toàn để tham khảo sau này.
The bill of sale indicated the price and date of the transaction.
Hóa đơn bán hàng cho biết giá và ngày giao dịch.
"Hóa đơn bán hàng" (bill of sale) là một tài liệu pháp lý xác nhận việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản từ người bán sang người mua. Tài liệu này thường bao gồm thông tin chi tiết về tài sản, giá trị và các bên liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể gặp thêm một số cách diễn đạt khác như "receipt of sale". Mặc dù các phiên bản về ngữ nghĩa tương đương, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định pháp lý của từng quốc gia.
"Cái biên lai" (bill of sale) có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "bill" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "billet" có nghĩa là giấy tờ hoặc tài liệu, và "sale" đến từ tiếng Latin "salem", có nghĩa là bán. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến việc ghi nhận giao dịch thương mại, bảo vệ quyền sở hữu tài sản. Ngày nay, "cái biên lai" được sử dụng để xác nhận các giao dịch mua bán tài sản, nâng cao tính hợp pháp và minh bạch trong kinh tế.
Cụm từ "bill of sale" là một thuật ngữ pháp lý thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài sản, đặc biệt là trong lĩnh vực mua bán ô tô và bất động sản. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần viết và nghe, khi thảo luận về chủ đề kinh doanh hoặc pháp lý. Ở các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong hợp đồng hoặc tài liệu liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp