Bản dịch của từ Billabong trong tiếng Việt

Billabong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billabong (Noun)

bˈɪləbɑŋ
bˈɪləbɑŋ
01

Một nhánh của sông tạo thành một vũng nước đọng hoặc đọng nước, được tạo thành bởi nước chảy từ dòng chính trong trận lũ.

A branch of a river forming a backwater or stagnant pool made by water flowing from the main stream during a flood.

Ví dụ

The billabong near my house attracts many local wildlife species.

Billabong gần nhà tôi thu hút nhiều loài động vật hoang dã địa phương.

The community does not protect the billabong from pollution.

Cộng đồng không bảo vệ billabong khỏi ô nhiễm.

Is the billabong important for our local ecosystem?

Billabong có quan trọng đối với hệ sinh thái địa phương của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billabong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billabong

Không có idiom phù hợp