Bản dịch của từ Billing statement trong tiếng Việt

Billing statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billing statement(Noun)

bˈɪlɨŋ stˈeɪtmənt
bˈɪlɨŋ stˈeɪtmənt
01

Một bảng sao kê hàng tháng hoặc định kỳ cho thấy tổng số tiền phải trả cho dịch vụ hoặc hàng hóa mà khách hàng đã sử dụng.

A monthly or periodic statement that shows the total amount due for services or goods used by the customer.

Ví dụ
02

Tài liệu ghi rõ các khoản phí, điều khoản hợp đồng và các tùy chọn thanh toán cho dịch vụ đã cung cấp hoặc sản phẩm đã mua.

A document detailing the charges, contract terms, and payment options for services rendered or products purchased.

Ví dụ
03

Một bản ghi được cung cấp cho khách hàng bởi một doanh nghiệp tóm tắt các hoạt động tài khoản và giao dịch tài chính của họ trong một khoảng thời gian cụ thể.

A record provided to a customer by a business that summarizes their account activities and financial transactions during a specific period.

Ví dụ