Bản dịch của từ Biomarker testing trong tiếng Việt
Biomarker testing
Noun [U/C]

Biomarker testing (Noun)
bˈaɪəmˌɑɹkɚ tˈɛstɨŋ
bˈaɪəmˌɑɹkɚ tˈɛstɨŋ
01
Một dấu ấn sinh học được sử dụng để đo lường một trạng thái hoặc tình trạng sinh học.
A biological marker used to measure a biological state or condition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ chẩn đoán được sử dụng trong các cơ sở y tế để đánh giá các tình trạng sức khỏe.
A diagnostic tool utilized in medical settings to assess health conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biomarker testing
Không có idiom phù hợp