Bản dịch của từ Birman trong tiếng Việt
Birman

Birman (Noun)
The birman cat is known for its beautiful blue eyes.
Mèo birman nổi tiếng với đôi mắt xanh đẹp.
Many people do not prefer birman cats for their grooming needs.
Nhiều người không thích mèo birman vì nhu cầu chăm sóc lông.
Is the birman cat suitable for families with children?
Mèo birman có phù hợp với gia đình có trẻ em không?
Birman (Adjective)
The birman culture celebrates traditional festivals every year in Myanmar.
Văn hóa birman tổ chức lễ hội truyền thống hàng năm tại Myanmar.
Many birman people speak their native language fluently.
Nhiều người birman nói tiếng mẹ đẻ một cách lưu loát.
Are you familiar with birman customs during the New Year?
Bạn có quen thuộc với phong tục birman trong dịp Tết Nguyên Đán không?
Từ "birman" được sử dụng để chỉ một giống mèo có nguồn gốc từ Myanmar (Burma), nổi bật với bộ lông dài, mềm mại và màu sắc đặc trưng. Mèo Birman được biết đến với tính cách dịu dàng, thân thiện và trí thông minh cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Từ "birman" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "birman", được sử dụng để chỉ giống mèo Birmans, xuất phát từ "Birmanie", tên gọi cũ của Myanmar. R корeny từ tiếng Latinh là "Burma", có nguồn gốc từ từ "Brahmā", thể hiện sự tôn kính đối với văn hóa và tín ngưỡng Ấn Độ. Từ này không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn mang hàm ý sự thanh thoát và quý phái của giống mèo này, kết nối với hình ảnh văn hóa và thẩm mỹ của vùng đất Birmans.
Từ "birman" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong phần Reading liên quan đến chủ đề động vật hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ giống mèo "Birman", nổi bật với vẻ đẹp và tính cách hiền hòa. Trong văn viết, "birman" có thể được đề cập trong các bài viết chuyên môn về thú cưng hoặc trong các diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm nuôi dưỡng.