Bản dịch của từ Birth certificate trong tiếng Việt

Birth certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birth certificate(Noun)

bɝˈθ sɚtˈɪfɨkˌeɪt
bɝˈθ sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01

Một tài liệu chính thức được ban hành để ghi lại sự ra đời của một đứa trẻ.

An official document issued to record the birth of a child.

Ví dụ
02

Một tài liệu cung cấp bằng chứng về ngày và nơi sinh của một người.

A document providing evidence of the date and place of a persons birth.

Ví dụ
03

Giấy chứng nhận pháp lý dùng làm bằng chứng về danh tính và tuổi tác.

A legal certificate that serves as proof of identity and age.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh