Bản dịch của từ Birth certificate trong tiếng Việt

Birth certificate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birth certificate (Noun)

01

Một tài liệu chính thức được ban hành để ghi lại sự ra đời của một đứa trẻ.

An official document issued to record the birth of a child.

Ví dụ

Every child needs a birth certificate for school enrollment.

Mỗi đứa trẻ cần giấy khai sinh để nhập học.

Many families do not have a birth certificate for their children.

Nhiều gia đình không có giấy khai sinh cho con cái họ.

Do you have your birth certificate for the application?

Bạn có giấy khai sinh của mình để nộp đơn không?

02

Một tài liệu cung cấp bằng chứng về ngày và nơi sinh của một người.

A document providing evidence of the date and place of a persons birth.

Ví dụ

John received his birth certificate from the local government office yesterday.

John đã nhận giấy khai sinh từ văn phòng chính phủ địa phương hôm qua.

I do not have my birth certificate with me right now.

Tôi không có giấy khai sinh bên mình ngay bây giờ.

Did you apply for your birth certificate last week?

Bạn đã nộp đơn xin giấy khai sinh vào tuần trước chưa?

03

Giấy chứng nhận pháp lý dùng làm bằng chứng về danh tính và tuổi tác.

A legal certificate that serves as proof of identity and age.

Ví dụ

John received his birth certificate from the local government office yesterday.

John đã nhận giấy khai sinh từ văn phòng chính quyền địa phương hôm qua.

Many people do not have a birth certificate in developing countries.

Nhiều người không có giấy khai sinh ở các nước đang phát triển.

Do you have your birth certificate for the school enrollment process?

Bạn có giấy khai sinh của mình cho quá trình nhập học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Birth certificate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birth certificate

Không có idiom phù hợp