Bản dịch của từ Birth certificate trong tiếng Việt
Birth certificate
Birth certificate (Noun)
Every child needs a birth certificate for school enrollment.
Mỗi đứa trẻ cần giấy khai sinh để nhập học.
Many families do not have a birth certificate for their children.
Nhiều gia đình không có giấy khai sinh cho con cái họ.
Do you have your birth certificate for the application?
Bạn có giấy khai sinh của mình để nộp đơn không?
John received his birth certificate from the local government office yesterday.
John đã nhận giấy khai sinh từ văn phòng chính phủ địa phương hôm qua.
I do not have my birth certificate with me right now.
Tôi không có giấy khai sinh bên mình ngay bây giờ.
Did you apply for your birth certificate last week?
Bạn đã nộp đơn xin giấy khai sinh vào tuần trước chưa?
John received his birth certificate from the local government office yesterday.
John đã nhận giấy khai sinh từ văn phòng chính quyền địa phương hôm qua.
Many people do not have a birth certificate in developing countries.
Nhiều người không có giấy khai sinh ở các nước đang phát triển.
Do you have your birth certificate for the school enrollment process?
Bạn có giấy khai sinh của mình cho quá trình nhập học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp