Bản dịch của từ Birth certificate trong tiếng Việt
Birth certificate

Birth certificate (Noun)
Every child needs a birth certificate for school enrollment.
Mỗi đứa trẻ cần giấy khai sinh để nhập học.
Many families do not have a birth certificate for their children.
Nhiều gia đình không có giấy khai sinh cho con cái họ.
Do you have your birth certificate for the application?
Bạn có giấy khai sinh của mình để nộp đơn không?
John received his birth certificate from the local government office yesterday.
John đã nhận giấy khai sinh từ văn phòng chính phủ địa phương hôm qua.
I do not have my birth certificate with me right now.
Tôi không có giấy khai sinh bên mình ngay bây giờ.
Did you apply for your birth certificate last week?
Bạn đã nộp đơn xin giấy khai sinh vào tuần trước chưa?
John received his birth certificate from the local government office yesterday.
John đã nhận giấy khai sinh từ văn phòng chính quyền địa phương hôm qua.
Many people do not have a birth certificate in developing countries.
Nhiều người không có giấy khai sinh ở các nước đang phát triển.
Do you have your birth certificate for the school enrollment process?
Bạn có giấy khai sinh của mình cho quá trình nhập học không?
Giấy khai sinh là tài liệu pháp lý chứng nhận ngày, tháng, năm sinh của một cá nhân, cùng với thông tin về cha mẹ của người đó. Giấy khai sinh thường được yêu cầu trong các thủ tục hành chính như đăng ký học, xin việc làm hoặc làm hộ chiếu. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, ở Anh, nó thường được gọi là "birth certificate" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Thuật ngữ "birth certificate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "natus" có nghĩa là "sinh ra" và "certificare" nghĩa là "chứng thực". Trong lịch sử, tài liệu này đã được sử dụng như một công cụ pháp lý để xác minh sự ra đời và danh tính của cá nhân. Hiện nay, giấy khai sinh không chỉ mang tính chất chứng thực mà còn được coi là bằng chứng quan trọng của quyền lợi chất lượng pháp lý và xã hội của công dân.
"Birth certificate" là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong ngữ cảnh liên quan đến các đề tài như giấy tờ cá nhân, quy trình hành chính và thông tin nhân thân. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và hành chính, cũng như trong việc đăng ký kết hôn hoặc xin cấp hộ chiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp