Bản dịch của từ Bit of trong tiếng Việt
Bit of

Bit of (Phrase)
I have a bit of advice for your social skills.
Tôi có một chút lời khuyên cho kỹ năng xã hội của bạn.
She doesn't have a bit of interest in social events.
Cô ấy không có một chút hứng thú nào với các sự kiện xã hội.
Do you have a bit of time to discuss social issues?
Bạn có một chút thời gian để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Một phần nhỏ hoặc không đáng kể của một cái gì đó.
A minor or insignificant part of something.
Social media is a bit of a distraction for students.
Mạng xã hội là một phần nhỏ gây phân tâm cho sinh viên.
There isn't a bit of evidence supporting that claim.
Không có chút bằng chứng nào ủng hộ tuyên bố đó.
Is a bit of kindness enough to change society?
Một chút lòng tốt có đủ để thay đổi xã hội không?
Một cụm từ chỉ mức độ hoặc số lượng nhỏ.
A phrase indicating a slight degree or quantity.
I feel a bit of sadness during social gatherings sometimes.
Tôi cảm thấy một chút buồn trong các buổi gặp gỡ xã hội đôi khi.
She does not show a bit of interest in social events.
Cô ấy không thể hiện một chút hứng thú nào với các sự kiện xã hội.
Is there a bit of excitement at the community festival?
Có một chút phấn khích nào tại lễ hội cộng đồng không?
Cụm từ "bit of" mang nghĩa là một phần nhỏ hoặc một lượng ít của cái gì đó, thường được sử dụng để chỉ mức độ hoặc kích cỡ không đáng kể. Trong tiếng Anh Anh, "bit of" thường được dùng bình thường trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, có thể thay bằng "little bit of" để nhấn mạnh hơn tính chất nhỏ bé. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau tuỳ theo vùng miền.
Cụm từ "bit of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "bit" có thể xuất phát từ từ "bite", ngụ ý một phần nhỏ hoặc một mảnh. Từ "of" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, thể hiện sự thuộc về hoặc liên kết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bit of" được sử dụng để chỉ một phần nhỏ hoặc một mức độ không đáng kể của cái gì đó, phản ánh tính chất giản dị, không chính thức trong cách diễn đạt.
Cụm từ "bit of" thường có tần suất sử dụng tương đối cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nhằm diễn đạt một phần nhỏ hoặc một chút gì đó. Trong phần Listening có thể không phổ biến bằng, nhưng vẫn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường. Ngoài ra, cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi mô tả thức ăn, cảm xúc hoặc tình huống cụ thể, như “a bit of advice” hay “a bit of fun”.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



