Bản dịch của từ Bitter pill to swallow trong tiếng Việt
Bitter pill to swallow

Bitter pill to swallow (Idiom)
Một tình huống khó khăn hoặc khó chịu phải được chấp nhận.
A difficult or unpleasant situation that must be accepted.
Losing the election was a bitter pill to swallow for Sarah.
Thua cuộc trong cuộc bầu cử là một điều khó chấp nhận với Sarah.
Many find the new tax laws a bitter pill to swallow.
Nhiều người thấy các luật thuế mới là điều khó chấp nhận.
Is the rising cost of living a bitter pill to swallow?
Liệu chi phí sinh hoạt tăng cao có phải là điều khó chấp nhận không?
Một thực tế khó tránh khỏi.
An unpleasant reality that one cannot avoid.
The rising unemployment rate is a bitter pill to swallow for society.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao là một thực tế khó chấp nhận cho xã hội.
Many people do not believe climate change is a bitter pill to swallow.
Nhiều người không tin rằng biến đổi khí hậu là một thực tế khó chấp nhận.
Is the lack of affordable housing a bitter pill to swallow for families?
Liệu việc thiếu nhà ở giá rẻ có phải là một thực tế khó chấp nhận cho các gia đình không?
Một sự thỏa hiệp cần thiết khó có thể chấp nhận được.
A necessary compromise that is hard to accept.
Raising taxes is a bitter pill to swallow for many citizens.
Tăng thuế là một điều khó chấp nhận đối với nhiều công dân.
Many people do not want to accept this bitter pill to swallow.
Nhiều người không muốn chấp nhận điều khó khăn này.
Is accepting lower wages a bitter pill to swallow for workers?
Chấp nhận mức lương thấp hơn có phải là điều khó chấp nhận không?
"Cụm từ 'bitter pill to swallow' mang nghĩa là một sự thật hoặc tình huống khó chấp nhận, nhưng buộc phải đối mặt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'bitter pill' có thể xuất hiện trong những cuộc trò chuyện chính thức hoặc không chính thức nhằm diễn tả cảm xúc tiêu cực khi phải chấp nhận sự thật phũ phàng".
Cụm từ "bitter pill to swallow" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ những tình huống khó khăn hoặc không dễ chấp nhận. Từ "bitter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bitterus" và thể hiện cảm giác khó chịu, trong khi "pill" từ "pila", có nghĩa là viên thuốc. Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh về một viên thuốc đầy đắng, tượng trưng cho những thực tế khó khăn mà một người phải đối mặt, từ đó dẫn dắt đến cách sử dụng hiện tại của nó trong văn hóa tiếng Anh.
Cụm từ "bitter pill to swallow" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc trải nghiệm khó khăn. Trong bối cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các quyết định không mong muốn, chẳng hạn như trong tâm lý học, kinh doanh hoặc chính trị, khi đề cập đến những sự thật khó chấp nhận mà người ta phải đối mặt.