Bản dịch của từ Blabbering trong tiếng Việt
Blabbering

Blabbering (Verb)
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc, phấn khích hoặc khó hiểu.
Talk rapidly and continually in a foolish excited or incomprehensible way.
She was blabbering about her new job at the party.
Cô ấy đã nói nhảm về công việc mới của mình tại bữa tiệc.
The children were blabbering happily during recess.
Những đứa trẻ đã nói nhảm một cách vui vẻ trong giờ nghỉ trưa.
He kept blabbering on the phone without letting me speak.
Anh ấy tiếp tục nói nhảm qua điện thoại mà không cho tôi nói.
Blabbering (Adjective)
She is known for being blabbering in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng vì thường nói nhiều trong các buổi tụ tập xã hội.
His blabbering nature often annoys his friends at social events.
Tính cách nói nhiều của anh ấy thường làm phiền bạn bè trong các sự kiện xã hội.
The blabbering group dominated the conversation during the social gathering.
Nhóm nói nhiều chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện trong buổi tụ tập xã hội.
Blabbering (Noun)
Hành động hoặc âm thanh của việc nói chuyện không mạch lạc.
The action or sound of talking incoherently.
Her constant blabbering annoyed her friends during the party.
Sự nói nhảm liên tục của cô ấy làm phiền bạn bè cô ấy trong buổi tiệc.
The blabbering in the cafe made it hard to focus on work.
Sự nói nhảm trong quán cà phê làm cho việc tập trung vào công việc trở nên khó khăn.
He couldn't stand the blabbering of the person sitting next to him.
Anh ấy không thể chịu đựng được sự nói nhảm của người ngồi bên cạnh.
Họ từ
Từ "blabbering" thường được hiểu là hành động nói liên tục và không kiểm soát, thường với nội dung không quan trọng hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ người nói nhiều mà không có mục đích rõ ràng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "blabbering" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, có thể chỉ một cuộc trò chuyện thân mật. Cả hai biến thể đều sử dụng gần như giống nhau về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Từ "blabbering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blabber", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blabben", có nghĩa là nói lảm nhảm hay tiết lộ bí mật. Căn nguyên này có liên quan tới các âm thanh không rõ ràng, thể hiện sự không kiểm soát trong giao tiếp. Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả hành vi nói nhiều mà không có mục đích, thường mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "blabbering" thường xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, với mức độ sử dụng không đáng kể trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nói lan man, thiếu kiểm soát, hoặc nói những điều không quan trọng. Môi trường giao tiếp thông thường và các cuộc trò chuyện thân mật chính là những bối cảnh phổ biến nhất mà thuật ngữ này được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp