Bản dịch của từ Blackmail trong tiếng Việt
Blackmail

Blackmail (Noun)
Blackmail is illegal in many countries.
Tống tiền là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
She refused to give in to the blackmail threats.
Cô từ chối nhường bước trước các đe dọa tống tiền.
Is blackmail a common issue in your community?
Tống tiền có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Blackmail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blackmail | - |
Kết hợp từ của Blackmail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political blackmail Tống tiền chính trị | The government faced political blackmail during the recent election campaign. Chính phủ đã đối mặt với sự tống tiền chính trị trong chiến dịch bầu cử gần đây. |
Nuclear blackmail Tống tiền hạt nhân | Nuclear blackmail threatens global peace and stability in many societies. Sự tống tiền hạt nhân đe dọa hòa bình và ổn định toàn cầu. |
Emotional blackmail Tẩy chay cảm xúc | She used emotional blackmail to make him attend the party. Cô ấy đã sử dụng sự tống tiền tình cảm để khiến anh ấy tham dự bữa tiệc. |
Economic blackmail Tống tiền kinh tế | The government faced economic blackmail from corporations during the recent crisis. Chính phủ đã đối mặt với sự tống tiền kinh tế từ các tập đoàn trong cuộc khủng hoảng gần đây. |
Moral blackmail Tống tiền bằng đạo đức | Social media can be a form of moral blackmail in relationships. Mạng xã hội có thể là một hình thức tống tiền đạo đức trong mối quan hệ. |
Blackmail (Verb)
Đòi tiền từ (ai đó) để đổi lấy việc không tiết lộ thông tin có thể gây tổn hại đến họ.
Demand money from someone in return for not revealing compromising information about them.
He blackmailed his colleague for a promotion opportunity.
Anh ta đe doạ đồng nghiệp của mình để có cơ hội thăng chức.
She never resorts to blackmail in negotiations.
Cô ấy không bao giờ dùng đe doạ trong đàm phán.
Did they catch the person who tried to blackmail the CEO?
Họ có bắt được người đã cố gắng đe doạ giám đốc điều hành không?
Dạng động từ của Blackmail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blackmail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blackmailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blackmailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blackmails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blackmailing |
Kết hợp từ của Blackmail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blackmail into Đe dọa tống tiền | The hacker tried to blackmail sarah into revealing her bank details. Kẻ hack đã cố gắng tống tiền sarah để tiết lộ thông tin ngân hàng. |
Họ từ
Blackmail là thuật ngữ chỉ hành động đe dọa người khác nhằm buộc họ phải thực hiện yêu cầu, thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc tổn hại danh tiếng của nạn nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách phát âm giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “blackmail” thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "blackmail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "black" (đen) và "mail" (tiền thù lao). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một khoản tiền (thường là trái phép) từ những người nông dân ở Scotland trong thế kỷ 16, với sự đe dọa sẽ tiết lộ thông tin xấu hoặc gây hại. Ngày nay, "blackmail" mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ hành động cưỡng ép nào thông qua sự đe dọa, từ đó liên kết chặt chẽ với khái niệm tội phạm và lạm dụng quyền lực.
Từ "blackmail" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề pháp luật hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tội phạm, các mối quan hệ cá nhân, và truyền thông, đặc biệt khi bàn về các hành vi tống tiền hoặc đe dọa. Do đó, mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, "blackmail" lại có ý nghĩa quan trọng trong các thảo luận về đạo đức và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
