Bản dịch của từ Blanche trong tiếng Việt

Blanche

Noun [U/C]Verb

Blanche (Noun)

blˈæntʃ
blˈæntʃ
01

Một kỹ thuật trong đó thực phẩm, thường là rau, được nấu chín trong nước sôi một thời gian ngắn và sau đó nhúng vào nước lạnh để dừng quá trình nấu.

A technique in which a food usually a vegetable is briefly cooked in boiling water and then plunged into cold water to stop the cooking process

Ví dụ

She learned how to blanche vegetables in her cooking class.

Cô ấy học cách luộc rau trong lớp nấu ăn của mình.

Blanche the carrots before adding them to the salad.

Luộc cà rốt trước khi thêm vào salad.

The chef demonstrated the blanche technique with broccoli.

Đầu bếp đã thể hiện kỹ thuật luộc với bông cải xanh.

Blanche (Verb)

blˈæntʃ
blˈæntʃ
01

Nấu (thức ăn) trong nước sôi một thời gian ngắn rồi nhúng vào nước lạnh để dừng quá trình nấu.

To cook food briefly in boiling water and then plunge into cold water to stop the cooking process

Ví dụ

She will blanche the vegetables before making the salad.

Cô ấy sẽ luộc rau trước khi làm salad.

Blanche the pasta for a few minutes before adding the sauce.

Luộc mỳ trong vài phút trước khi thêm sốt.

The chef blanched the asparagus to retain its vibrant color.

Đầu bếp đã luộc măng tây để giữ màu sắc rực rỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanche

ɡˈɛt kˈɑɹt blˈæntʃ

Tự do hành động/ Toàn quyền quyết định

Freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.

He was given carte blanche to organize the charity event.

Anh được cung cấp quyền hành chính thức để tổ chức sự kiện thường xuyên.

Thành ngữ cùng nghĩa: have carte blanche...