Bản dịch của từ Blanche trong tiếng Việt
Blanche

Blanche (Noun)
She learned how to blanche vegetables in her cooking class.
Cô ấy học cách luộc rau trong lớp nấu ăn của mình.
Blanche the carrots before adding them to the salad.
Luộc cà rốt trước khi thêm vào salad.
The chef demonstrated the blanche technique with broccoli.
Đầu bếp đã thể hiện kỹ thuật luộc với bông cải xanh.
Blanche (Verb)
She will blanche the vegetables before making the salad.
Cô ấy sẽ luộc rau trước khi làm salad.
Blanche the pasta for a few minutes before adding the sauce.
Luộc mỳ trong vài phút trước khi thêm sốt.
The chef blanched the asparagus to retain its vibrant color.
Đầu bếp đã luộc măng tây để giữ màu sắc rực rỡ.
Từ "blanche" có nghĩa là làm trắng hoặc làm nhạt màu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn để diễn tả quá trình trụng thực phẩm trong nước sôi rồi sau đó ngâm vào nước đá nhằm giữ màu sắc và độ giòn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong một số lĩnh vực. Ở tiếng Anh Anh, "blanch" có thể ám chỉ cả quy trình làm trắng vải trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ dùng trong ẩm thực.
Từ "blanche" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "blancus", nghĩa là "trắng". Trong lịch sử, màu trắng thường được liên kết với sự thuần khiết và sự trong sáng. Từ thời Trung cổ, "blanche" được sử dụng để miêu tả quá trình làm trắng hoặc trở nên nhạt màu. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả màu sắc mà còn mang ý nghĩa chuyển tải các cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý liên quan đến sự sạch sẽ và sự tinh khiết.
Từ "blanche" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hay tình trạng của đối tượng, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến văn học hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các tình huống nói về sự nhợt nhạt hoặc mất màu, nhất là trong mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blanche
Tự do hành động/ Toàn quyền quyết định
Freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.
He was given carte blanche to organize the charity event.
Anh được cung cấp quyền hành chính thức để tổ chức sự kiện thường xuyên.
Thành ngữ cùng nghĩa: have carte blanche...