Bản dịch của từ Blank canvas trong tiếng Việt

Blank canvas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank canvas (Noun)

blˈæŋk kˈænvəs
blˈæŋk kˈænvəs
01

Một tình huống hoặc điều kiện cho phép sự sáng tạo và những ý tưởng mới được đưa ra mà không bị ràng buộc trước.

A situation or condition that allows for creativity and new ideas to be introduced without prior constraints.

Ví dụ

The community center is a blank canvas for local artists to create.

Trung tâm cộng đồng là một bức tranh trắng cho các nghệ sĩ địa phương.

The city council did not provide a blank canvas for new social projects.

Hội đồng thành phố không cung cấp một bức tranh trắng cho các dự án xã hội mới.

Is the park a blank canvas for community events and activities?

Công viên có phải là một bức tranh trắng cho các sự kiện và hoạt động cộng đồng không?

02

Một khởi đầu mới; một cơ hội để bắt đầu lại mà không bị ảnh hưởng bởi những trải nghiệm hoặc phong cách trước đó.

A fresh start an opportunity to begin anew without the influence of previous experiences or styles.

Ví dụ

The new community center is a blank canvas for social activities.

Trung tâm cộng đồng mới là một bức tranh trắng cho các hoạt động xã hội.

This initiative does not provide a blank canvas for local artists.

Sáng kiến này không tạo ra một bức tranh trắng cho các nghệ sĩ địa phương.

Is the park renovation a blank canvas for social gatherings?

Liệu việc cải tạo công viên có phải là một bức tranh trắng cho các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank canvas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank canvas

Không có idiom phù hợp