Bản dịch của từ Bleary-eyed trong tiếng Việt

Bleary-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleary-eyed (Adjective)

01

(của một người) có đôi mắt lờ mờ.

Of a person having bleary eyes.

Ví dụ

She looked bleary-eyed after pulling an all-nighter to finish her essay.

Cô ấy trông mắt mờ sau khi thức cả đêm để hoàn thành bài luận của mình.

He felt less bleary-eyed once he had some coffee to wake up.

Anh ấy cảm thấy ít mờ mắt hơn sau khi uống cafe để tỉnh táo.

Are you bleary-eyed from staying up late to prepare for the test?

Bạn có mắt mờ từ việc thức khuya để chuẩn bị cho bài kiểm tra không?

02

Có mắt đỏ hoặc chảy nước, thường là do mệt mỏi hoặc mất ngủ

Having bloodshot or watery eyes typically from fatigue or sleep

Ví dụ

After the party, I felt bleary-eyed and tired all day.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mắt đỏ và mệt mỏi cả ngày.

She was not bleary-eyed during her IELTS speaking test.

Cô ấy không có đôi mắt đỏ trong bài thi nói IELTS.

Are you bleary-eyed from studying all night for the exam?

Bạn có phải mắt đỏ vì học cả đêm cho kỳ thi không?

03

Có dấu hiệu mệt mỏi hoặc kiệt sức

Showing signs of fatigue or weariness

Ví dụ

After the party, I felt bleary-eyed and tired all day.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mờ mắt và mệt mỏi cả ngày.

She was not bleary-eyed; she was full of energy at the event.

Cô ấy không mờ mắt; cô ấy tràn đầy năng lượng tại sự kiện.

Are you feeling bleary-eyed after the long meeting yesterday?

Bạn có cảm thấy mờ mắt sau cuộc họp dài hôm qua không?

04

Mờ hoặc không rõ ràng, thường là do thiếu ngủ hoặc mất tập trung

Blurred or indistinct often due to lack of sleep or attention

Ví dụ

After the party, I felt bleary-eyed and tired all day.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mắt mờ và mệt mỏi cả ngày.

She was not bleary-eyed during the social event last night.

Cô ấy không có mắt mờ trong sự kiện xã hội tối qua.

Why do you look so bleary-eyed at the meeting today?

Tại sao bạn trông có vẻ mờ mắt trong cuộc họp hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bleary-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleary-eyed

Không có idiom phù hợp