Bản dịch của từ Bleary-eyed trong tiếng Việt
Bleary-eyed

Bleary-eyed (Adjective)
(của một người) có đôi mắt lờ mờ.
Of a person having bleary eyes.
She looked bleary-eyed after pulling an all-nighter to finish her essay.
Cô ấy trông mắt mờ sau khi thức cả đêm để hoàn thành bài luận của mình.
He felt less bleary-eyed once he had some coffee to wake up.
Anh ấy cảm thấy ít mờ mắt hơn sau khi uống cafe để tỉnh táo.
Are you bleary-eyed from staying up late to prepare for the test?
Bạn có mắt mờ từ việc thức khuya để chuẩn bị cho bài kiểm tra không?
After the party, I felt bleary-eyed and tired all day.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mắt đỏ và mệt mỏi cả ngày.
She was not bleary-eyed during her IELTS speaking test.
Cô ấy không có đôi mắt đỏ trong bài thi nói IELTS.
Are you bleary-eyed from studying all night for the exam?
Bạn có phải mắt đỏ vì học cả đêm cho kỳ thi không?
After the party, I felt bleary-eyed and tired all day.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mờ mắt và mệt mỏi cả ngày.
She was not bleary-eyed; she was full of energy at the event.
Cô ấy không mờ mắt; cô ấy tràn đầy năng lượng tại sự kiện.
Are you feeling bleary-eyed after the long meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy mờ mắt sau cuộc họp dài hôm qua không?
After the party, I felt bleary-eyed and tired all day.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mắt mờ và mệt mỏi cả ngày.
She was not bleary-eyed during the social event last night.
Cô ấy không có mắt mờ trong sự kiện xã hội tối qua.
Why do you look so bleary-eyed at the meeting today?
Tại sao bạn trông có vẻ mờ mắt trong cuộc họp hôm nay?
Từ "bleary-eyed" diễn tả trạng thái mắt mờ sương, thường liên quan đến sự mệt mỏi hoặc thiếu ngủ, làm mắt nhìn không được rõ ràng. Dạng từ này không khác biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong văn nói, phát âm có thể khác nhau một chút. Tại Anh, nó có thể gợi nhớ đến cảm xúc nặng nề hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ tình trạng mắt sau một đêm mất ngủ. Dù vậy, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "bleary-eyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "bleary" có thể bắt nguồn từ từ "blere", có nghĩa là "mờ" hoặc "nhòe". "Eyed" là dạng tính từ của danh từ "eye". Từ này mô tả tình trạng mắt mờ ảo, nguyên nhân thường do mất ngủ, mệt mỏi hoặc kích thích từ môi trường. Sự kết hợp này phản ánh chính xác trạng thái thể chất và tâm lý của một cá nhân khi thiếu ngủ, từ đó khẳng định tính chính xác trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "bleary-eyed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nói khi nói về cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu ngủ. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mắt nhòe, thường là kết quả của việc thức khuya hoặc thiếu ngủ, trong các văn bản văn học hoặc mô tả tình huống hàng ngày. Sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế, nhưng nó vẫn có giá trị trong việc diễn đạt trạng thái thể chất và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp