Bản dịch của từ Bleary-eyed trong tiếng Việt
Bleary-eyed
Bleary-eyed (Adjective)
(của một người) có đôi mắt lờ mờ.
Of a person having bleary eyes.
She looked bleary-eyed after pulling an all-nighter to finish her essay.
Cô ấy trông mắt mờ sau khi thức cả đêm để hoàn thành bài luận của mình.
He felt less bleary-eyed once he had some coffee to wake up.
Anh ấy cảm thấy ít mờ mắt hơn sau khi uống cafe để tỉnh táo.
Are you bleary-eyed from staying up late to prepare for the test?
Bạn có mắt mờ từ việc thức khuya để chuẩn bị cho bài kiểm tra không?
Từ "bleary-eyed" diễn tả trạng thái mắt mờ sương, thường liên quan đến sự mệt mỏi hoặc thiếu ngủ, làm mắt nhìn không được rõ ràng. Dạng từ này không khác biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù trong văn nói, phát âm có thể khác nhau một chút. Tại Anh, nó có thể gợi nhớ đến cảm xúc nặng nề hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ tình trạng mắt sau một đêm mất ngủ. Dù vậy, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "bleary-eyed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "bleary" có thể bắt nguồn từ từ "blere", có nghĩa là "mờ" hoặc "nhòe". "Eyed" là dạng tính từ của danh từ "eye". Từ này mô tả tình trạng mắt mờ ảo, nguyên nhân thường do mất ngủ, mệt mỏi hoặc kích thích từ môi trường. Sự kết hợp này phản ánh chính xác trạng thái thể chất và tâm lý của một cá nhân khi thiếu ngủ, từ đó khẳng định tính chính xác trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "bleary-eyed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nói khi nói về cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu ngủ. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mắt nhòe, thường là kết quả của việc thức khuya hoặc thiếu ngủ, trong các văn bản văn học hoặc mô tả tình huống hàng ngày. Sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế, nhưng nó vẫn có giá trị trong việc diễn đạt trạng thái thể chất và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp