Bản dịch của từ Bleary-eyed trong tiếng Việt

Bleary-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleary-eyed (Adjective)

01

(của một người) có đôi mắt lờ mờ.

Of a person having bleary eyes.

Ví dụ

She looked bleary-eyed after pulling an all-nighter to finish her essay.

Cô ấy trông mắt mờ sau khi thức cả đêm để hoàn thành bài luận của mình.

He felt less bleary-eyed once he had some coffee to wake up.

Anh ấy cảm thấy ít mờ mắt hơn sau khi uống cafe để tỉnh táo.

Are you bleary-eyed from staying up late to prepare for the test?

Bạn có mắt mờ từ việc thức khuya để chuẩn bị cho bài kiểm tra không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bleary-eyed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleary-eyed

Không có idiom phù hợp