Bản dịch của từ Bleed out trong tiếng Việt
Bleed out

Bleed out (Verb)
The soldier began to bleed out after the injury in combat.
Người lính bắt đầu chảy máu sau khi bị thương trong trận chiến.
The victim did not bleed out quickly, thanks to immediate help.
Nạn nhân không chảy máu nhanh chóng, nhờ vào sự giúp đỡ kịp thời.
Did the paramedics arrive before he started to bleed out?
Nhân viên cấp cứu có đến kịp trước khi anh ấy bắt đầu chảy máu không?
The community's spirit began to bleed out during the economic crisis.
Tinh thần cộng đồng bắt đầu phai nhạt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
The local art scene does not bleed out its vibrant colors anymore.
Cảnh nghệ thuật địa phương không còn phai màu sắc rực rỡ nữa.
Does the city's culture bleed out over time due to neglect?
Văn hóa của thành phố có phai nhạt theo thời gian do sự bỏ bê không?
Many charities bleed out funds to help those in need.
Nhiều tổ chức từ thiện rút tiền để giúp đỡ những người cần.
They do not bleed out resources for unnecessary projects.
Họ không rút tài nguyên cho các dự án không cần thiết.
How do organizations bleed out money for social causes?
Các tổ chức rút tiền cho các nguyên nhân xã hội như thế nào?