Bản dịch của từ Bleeding heart trong tiếng Việt
Bleeding heart

Bleeding heart (Noun)
Bất kỳ loài chim nào thuộc chi gallicolumba thuộc họ chim bồ câu, có nguồn gốc từ philippines, có đặc điểm là một mảng màu đỏ trên bộ lông của vú.
Any of several species of bird in the genus gallicolumba of the pigeon family native to the philippines characterised by a red patch on the plumage of the breast.
The bleeding heart is a symbol of love and compassion.
Bleeding heart là biểu tượng của tình yêu và lòng trắc ẩn.
The conservation efforts for the bleeding heart are crucial.
Các nỗ lực bảo tồn cho bleeding heart rất quan trọng.
The bleeding heart population is declining due to habitat loss.
Dân số của bleeding heart đang giảm do mất môi trường sống.
The bleeding heart is a rare bird found in the Philippines.
Bleeding heart là một loài chim hiếm có mặt ở Philippines.
The conservation efforts aim to protect the bleeding heart population.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ dân số bleeding heart.
Một người quá thông cảm với hoàn cảnh của những người thiệt thòi hoặc bị bóc lột.
A person who is overly sympathetic to the plight of the underprivileged or exploited.
She is known as a bleeding heart for her work with the homeless.
Cô ấy được biết đến như một người có trái tim chảy máu vì công việc với người vô gia cư.
The bleeding heart donated generously to the charity organization.
Người có trái tim chảy máu đã quyên góp rất hào phóng cho tổ chức từ thiện.
His bleeding heart led him to dedicate his life to helping others.
Trái tim chảy máu của anh ấy đã dẫn anh ấy dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.
She is known as a bleeding heart for her work with the homeless.
Cô ấy được biết đến là một bleeding heart vì công việc với người vô gia cư.
The bleeding heart donated generously to the charity organization.
Người bleeding heart đã quyên góp một cách hào phóng cho tổ chức từ thiện.
Bleeding heart (Adjective)
Quá thông cảm với hoàn cảnh của những người kém may mắn hoặc bị bóc lột.
Overly sympathetic to the plight of the underprivileged or exploited.
She is known for her bleeding heart approach to social issues.
Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận trái tim chảy máu đối với các vấn đề xã hội.
The bleeding heart activist tirelessly fights for the rights of marginalized groups.
Người hoạt động trái tim chảy máu không mệt mỏi chiến đấu cho quyền lợi của các nhóm bị xã hội lãng quên.
His bleeding heart attitude often leads to him being taken advantage of.
Thái độ trái tim chảy máu của anh ấy thường dẫn đến việc anh ấy bị lợi dụng.
She is known for her bleeding heart approach to social issues.
Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận trái tim chảy máu của mình đối với các vấn đề xã hội.
The bleeding heart activists organized a protest for fair wages.
Các nhà hoạt động trái tim chảy máu tổ chức một cuộc biểu tình vì tiền lương công bằng.
"Bleeding heart" là một cụm từ có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ về một loại cây hoa có tên khoa học là Dicentra, thường được biết đến với hình dáng hoa đặc trưng giống như trái tim với màu sắc đỏ hoặc hồng. Thứ hai, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, cụm từ này chỉ những cá nhân có tính cách nhạy cảm, dễ xúc động, thường thể hiện sự đồng cảm mạnh mẽ đối với nỗi đau của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn viết có thể khác nhau tùy vào phong cách ngôn ngữ và bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "bleeding heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ trái tim của một loài hoa có hình dáng giống trái tim và có màu đỏ. Nó xuất phát từ tiếng Latin "bleeding" (chảy máu) và "heart" (trái tim). Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả những người có tâm hồn nhạy cảm, dễ xúc động hoặc những ai thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của người khác. Sự chuyển biến này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh mối liên hệ giữa tình cảm và sự tổn thương.
Cụm từ "bleeding heart" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá cảm xúc, chủ yếu trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi người thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân về tình cảm xã hội hoặc chính trị. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc phỏng vấn liên quan đến tư tưởng nhân đạo. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn học và truyền thông, ám chỉ những người có tư tưởng nhân đạo cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp