Bản dịch của từ Blind spot trong tiếng Việt

Blind spot

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind spot (Noun)

blaɪnd spɑt
blaɪnd spɑt
01

Một khu vực không thể nhìn thấy được, đặc biệt là khi lái xe.

An area that cannot be seen especially when driving.

Ví dụ

Check your blind spot before changing lanes on the highway.

Hãy kiểm tra góc kẹt trước khi đổi làn trên cao tốc.

Ignoring your blind spot can lead to dangerous accidents.

Bỏ qua góc kẹt có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm.

Is it important to always be aware of your blind spot?

Việc luôn nhận thức về góc kẹt của bạn có quan trọng không?

Dạng danh từ của Blind spot (Noun)

SingularPlural

Blind spot

Blind spots

Blind spot (Idiom)

ˈblɪnˈspɑt
ˈblɪnˈspɑt
01

Một chủ đề mà ai đó, vì lý do nào đó, không thể hoặc không muốn nhìn thấy hoặc giải quyết.

A subject that someone is for some reason unable or unwilling to see or deal with.

Ví dụ

Ignoring the issue of racism is a blind spot in society.

Bỏ qua vấn đề phân biệt chủng tộc là một điểm mù trong xã hội.

Not addressing poverty is a dangerous blind spot for communities.

Không giải quyết nghèo đói là một điểm mù nguy hiểm cho cộng đồng.

Do you think turning a blind eye to injustice creates blind spots?

Bạn có nghĩ rằng lờ đi bất công tạo ra điểm mù không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blind spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blind spot

Không có idiom phù hợp