Bản dịch của từ Blind spot trong tiếng Việt
Blind spot

Blind spot (Noun)
Một khu vực không thể nhìn thấy được, đặc biệt là khi lái xe.
An area that cannot be seen especially when driving.
Check your blind spot before changing lanes on the highway.
Hãy kiểm tra góc kẹt trước khi đổi làn trên cao tốc.
Ignoring your blind spot can lead to dangerous accidents.
Bỏ qua góc kẹt có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm.
Is it important to always be aware of your blind spot?
Việc luôn nhận thức về góc kẹt của bạn có quan trọng không?
Dạng danh từ của Blind spot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blind spot | Blind spots |
Blind spot (Idiom)
Ignoring the issue of racism is a blind spot in society.
Bỏ qua vấn đề phân biệt chủng tộc là một điểm mù trong xã hội.
Not addressing poverty is a dangerous blind spot for communities.
Không giải quyết nghèo đói là một điểm mù nguy hiểm cho cộng đồng.
Do you think turning a blind eye to injustice creates blind spots?
Bạn có nghĩ rằng lờ đi bất công tạo ra điểm mù không?
"Blind spot" là một thuật ngữ chỉ khu vực mà mắt người không thể nhìn thấy, hoặc trong công việc, nó thể hiện những điều mà cá nhân không nhận thức được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, về mặt sử dụng, "blind spot" cũng có thể chỉ những khuyết điểm hay hạn chế trong tư duy hoặc quan điểm của một cá nhân. Khi áp dụng trong tâm lý học, nó miêu tả những vùng tối mà con người không nhận ra trong nhận thức của mình.
Thuật ngữ "blind spot" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "caecus", có nghĩa là "mù", kết hợp với "spot", nghĩa là "điểm". Trong lĩnh vực thị giác, "blind spot" ám chỉ khu vực trong tầm nhìn mà mắt không thể nhận diện hình ảnh do sự thiếu sót của tế bào cảm quang. Thuật ngữ này đã được mở rộng nghĩa để chỉ những khía cạnh trong nhận thức, nhận thức xã hội mà một cá nhân không thấy hoặc không nhận ra, phản ánh sự giới hạn trong khả năng quan sát và phân tích.
Thuật ngữ "blind spot" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để chỉ những điểm mù trong nhận thức hoặc hiểu biết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh giải thích các vấn đề xã hội, tâm lý học hoặc trong môi trường giao thông. Ngoài ra, "blind spot" cũng thường được sử dụng trong thảo luận về sự thiếu sót trong đánh giá hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp