Bản dịch của từ Bloop trong tiếng Việt

Bloop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloop (Noun)

blˈup
blˈup
01

Một sai lầm.

A mistake.

Ví dụ

Her bloop caused a misunderstanding during the community meeting last week.

Lỗi của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm trong buổi họp cộng đồng tuần trước.

His presentation had no bloops, making it very effective and clear.

Bài thuyết trình của anh ấy không có lỗi nào, rất hiệu quả và rõ ràng.

Did you notice any bloops in the social event planning?

Bạn có nhận thấy lỗi nào trong việc lên kế hoạch sự kiện xã hội không?

02

Một tiếng ồn ngắn có cường độ thấp phát ra từ một thiết bị điện tử.

A short lowpitched noise emitted by an electronic device.

Ví dụ

The phone made a bloop when I received the message.

Chiếc điện thoại phát ra tiếng bloop khi tôi nhận tin nhắn.

The notification did not make a bloop at all today.

Thông báo hôm nay không phát ra tiếng bloop nào cả.

Did you hear the bloop from the new app?

Bạn có nghe thấy tiếng bloop từ ứng dụng mới không?

Bloop (Verb)

blˈup
blˈup
01

Hãy mắc lỗi.

Make a mistake.

Ví dụ

Many people bloop when discussing their opinions on social issues.

Nhiều người mắc lỗi khi thảo luận về ý kiến xã hội của họ.

She did not bloop during her presentation about community service.

Cô ấy không mắc lỗi trong bài thuyết trình về dịch vụ cộng đồng.

Did he bloop when answering questions about social media?

Liệu anh ấy có mắc lỗi khi trả lời câu hỏi về mạng xã hội không?

02

(của một thiết bị điện tử) phát ra một âm thanh ngắn có cường độ thấp.

Of an electronic device emit a short lowpitched noise.

Ví dụ

The phone began to bloop during the social meeting yesterday.

Chiếc điện thoại bắt đầu phát ra âm thanh thấp trong cuộc họp xã hội hôm qua.

The speakers do not bloop when connected to the computer.

Loa không phát ra âm thanh khi kết nối với máy tính.

Does the device bloop when someone sends a message?

Thiết bị có phát ra âm thanh khi ai đó gửi tin nhắn không?

03

Đánh (một quả bóng) yếu hoặc thực hiện (một cú đánh) tiếp đất ngay ngoài tầm với của các cầu thủ vào sân.

Hit a ball weakly or make a hit that lands just beyond the reach of the infielders.

Ví dụ

John blooped the ball over the infielder's head during the game.

John đã đánh bóng nhẹ nhàng qua đầu cầu thủ trong trận đấu.

Sarah did not bloop the ball; she hit it hard instead.

Sarah không đánh bóng nhẹ nhàng; cô ấy đã đánh mạnh.

Did Mark bloop the ball in the last match against the rivals?

Mark đã đánh bóng nhẹ nhàng trong trận đấu cuối cùng với đối thủ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloop

Không có idiom phù hợp