Bản dịch của từ Bloop trong tiếng Việt
Bloop

Bloop (Noun)
Một sai lầm.
A mistake.
Her bloop caused a misunderstanding during the community meeting last week.
Lỗi của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm trong buổi họp cộng đồng tuần trước.
His presentation had no bloops, making it very effective and clear.
Bài thuyết trình của anh ấy không có lỗi nào, rất hiệu quả và rõ ràng.
Did you notice any bloops in the social event planning?
Bạn có nhận thấy lỗi nào trong việc lên kế hoạch sự kiện xã hội không?
Một tiếng ồn ngắn có cường độ thấp phát ra từ một thiết bị điện tử.
A short lowpitched noise emitted by an electronic device.
The phone made a bloop when I received the message.
Chiếc điện thoại phát ra tiếng bloop khi tôi nhận tin nhắn.
The notification did not make a bloop at all today.
Thông báo hôm nay không phát ra tiếng bloop nào cả.
Did you hear the bloop from the new app?
Bạn có nghe thấy tiếng bloop từ ứng dụng mới không?
Bloop (Verb)
Many people bloop when discussing their opinions on social issues.
Nhiều người mắc lỗi khi thảo luận về ý kiến xã hội của họ.
She did not bloop during her presentation about community service.
Cô ấy không mắc lỗi trong bài thuyết trình về dịch vụ cộng đồng.
Did he bloop when answering questions about social media?
Liệu anh ấy có mắc lỗi khi trả lời câu hỏi về mạng xã hội không?
(của một thiết bị điện tử) phát ra một âm thanh ngắn có cường độ thấp.
Of an electronic device emit a short lowpitched noise.
The phone began to bloop during the social meeting yesterday.
Chiếc điện thoại bắt đầu phát ra âm thanh thấp trong cuộc họp xã hội hôm qua.
The speakers do not bloop when connected to the computer.
Loa không phát ra âm thanh khi kết nối với máy tính.
Does the device bloop when someone sends a message?
Thiết bị có phát ra âm thanh khi ai đó gửi tin nhắn không?
John blooped the ball over the infielder's head during the game.
John đã đánh bóng nhẹ nhàng qua đầu cầu thủ trong trận đấu.
Sarah did not bloop the ball; she hit it hard instead.
Sarah không đánh bóng nhẹ nhàng; cô ấy đã đánh mạnh.
Did Mark bloop the ball in the last match against the rivals?
Mark đã đánh bóng nhẹ nhàng trong trận đấu cuối cùng với đối thủ chưa?
“Từ ‘bloop’ là một từ tiếng Anh thuộc loại từ onomatopoeia, thường được sử dụng để mô tả âm thanh nhỏ, bất ngờ hoặc dễ thương, như tiếng kêu của một vật rơi xuống nước. Mặc dù không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong văn hóa đại chúng và truyền thông.
Từ “bloop” có nguồn gốc Latin từ tiếng “blop” có nghĩa là âm thanh lặp đi lặp lại, thường được mô phỏng trong văn học và nghệ thuật. Sự xuất hiện đầu tiên của từ này có thể được truy dấu về cuối thế kỷ 20, thường liên quan đến âm thanh phát ra từ chất lỏng khi va chạm. Hiện nay, “bloop” được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc sự kiện không mong muốn, thể hiện sự ngẫu hứng trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày.
Từ "bloop" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến âm thanh hoặc phương tiện truyền thông. "Bloop" thường được dùng để mô tả tiếng phát ra từ các thiết bị điện tử hoặc âm thanh hài hước, tạo cảm giác giễu cợt. Sự xuất hiện hiếm hoi của từ này trong tiếng Anh học thuật cho thấy nó chủ yếu tồn tại trong văn phong thân mật hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp