Bản dịch của từ Blunted trong tiếng Việt

Blunted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunted (Verb)

blˈʌntɪd
blˈʌntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cùn.

Simple past and past participle of blunt.

Ví dụ

The harsh criticism blunted her confidence during the social event.

Sự chỉ trích gay gắt đã làm giảm sự tự tin của cô ấy trong sự kiện xã hội.

The negative feedback did not blunt his enthusiasm for social work.

Phản hồi tiêu cực không làm giảm nhiệt huyết của anh ấy với công việc xã hội.

Did the blunted remarks affect the social gathering's atmosphere?

Liệu những nhận xét làm giảm sắc thái có ảnh hưởng đến bầu không khí của buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blunted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] From the front and side view, Tool A had an oval shape, rough surface and edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear-shaped instrument with the tip and edges being much sharper [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Blunted

Không có idiom phù hợp