Bản dịch của từ Blunted trong tiếng Việt
Blunted
Blunted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cùn.
Simple past and past participle of blunt.
The harsh criticism blunted her confidence during the social event.
Sự chỉ trích gay gắt đã làm giảm sự tự tin của cô ấy trong sự kiện xã hội.
The negative feedback did not blunt his enthusiasm for social work.
Phản hồi tiêu cực không làm giảm nhiệt huyết của anh ấy với công việc xã hội.
Did the blunted remarks affect the social gathering's atmosphere?
Liệu những nhận xét làm giảm sắc thái có ảnh hưởng đến bầu không khí của buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp