Bản dịch của từ Blunted trong tiếng Việt
Blunted

Blunted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cùn.
Simple past and past participle of blunt.
The harsh criticism blunted her confidence during the social event.
Sự chỉ trích gay gắt đã làm giảm sự tự tin của cô ấy trong sự kiện xã hội.
The negative feedback did not blunt his enthusiasm for social work.
Phản hồi tiêu cực không làm giảm nhiệt huyết của anh ấy với công việc xã hội.
Did the blunted remarks affect the social gathering's atmosphere?
Liệu những nhận xét làm giảm sắc thái có ảnh hưởng đến bầu không khí của buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "blunted" là tính từ miêu tả trạng thái hoặc đặc tính của một vật thể hoặc cảm xúc bị làm giảm đi hoặc giảm sút. Trong ngữ cảnh vật lý, "blunted" thường được dùng để chỉ một vật sắc bén đã bị cùn, ví dụ như dao, trong khi trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể ám chỉ cảm xúc hay cảm giác trở nên yếu đi hoặc không nhạy bén. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "blunted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blunt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "blount" có nghĩa là "cùn" hoặc "hàm ý". Hình thức này được truy nguyên tới nguồn gốc Latin "bluntus", có nghĩa là không sắc bén. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi cạnh sắc của vật thể. Ngày nay, "blunted" không chỉ liên quan đến tính chất vật lý mà còn mang nghĩa bóng, chỉ sự giảm sút cảm xúc hoặc sự nhạy cảm trong cảm nhận.
Từ "blunted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến cảm xúc, như trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tinh thần hay cảm giác của nhân vật. Trong Nói và Viết, "blunted" thường được sử dụng để diễn tả sự giảm thiểu cảm xúc hoặc tác động, thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc báo chí liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
