Bản dịch của từ Body camera trong tiếng Việt

Body camera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body camera (Noun)

boʊdikˈɑmɨkə
boʊdikˈɑmɨkə
01

Một hệ thống ghi video đeo trên người, thường được các nhân viên thực thi pháp luật sử dụng để ghi lại các tương tác của họ với công chúng và thu thập bằng chứng video tại hiện trường vụ án.

A video recording system worn on the body, typically used by law enforcement officers to record their interactions with the public, and gather video evidence at crime scenes.

Ví dụ

Police officers use body cameras to record interactions for accountability.

Các sĩ quan cảnh sát sử dụng camera đeo trên người để ghi lại các hoạt động tương tác nhằm đảm bảo trách nhiệm giải trình.

Body cameras have become essential tools in law enforcement for transparency.

Camera đeo trên người đã trở thành công cụ thiết yếu trong việc thực thi pháp luật nhằm đảm bảo tính minh bạch.

The use of body cameras has sparked debates on privacy issues.

Việc sử dụng camera đeo trên người đã gây ra các cuộc tranh luận về các vấn đề quyền riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body camera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body camera

Không có idiom phù hợp