Bản dịch của từ Body camera trong tiếng Việt
Body camera

Body camera (Noun)
Một hệ thống ghi video đeo trên người, thường được các nhân viên thực thi pháp luật sử dụng để ghi lại các tương tác của họ với công chúng và thu thập bằng chứng video tại hiện trường vụ án.
A video recording system worn on the body, typically used by law enforcement officers to record their interactions with the public, and gather video evidence at crime scenes.
Police officers use body cameras to record interactions for accountability.
Các sĩ quan cảnh sát sử dụng camera đeo trên người để ghi lại các hoạt động tương tác nhằm đảm bảo trách nhiệm giải trình.
Body cameras have become essential tools in law enforcement for transparency.
Camera đeo trên người đã trở thành công cụ thiết yếu trong việc thực thi pháp luật nhằm đảm bảo tính minh bạch.
The use of body cameras has sparked debates on privacy issues.
Việc sử dụng camera đeo trên người đã gây ra các cuộc tranh luận về các vấn đề quyền riêng tư.
Camera body (tạm dịch là "camera gắn trên cơ thể") là một thiết bị quay video thường được sử dụng bởi các lực lượng thực thi pháp luật để ghi lại hoạt động trong quá trình thi hành nhiệm vụ. Thiết bị này giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm khi thực hiện các hành động công vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, thuật ngữ "body cam" có thể ít được sử dụng hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "body camera" được cấu thành từ "body" và "camera". "Body" xuất phát từ từ tiếng Latin "corpus", có nghĩa là "hình thể" hoặc "thân thể", trong khi "camera" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", nghĩa là "phòng" hoặc "không gian". Sự kết hợp này phản ánh mục đích của thiết bị là ghi lại hình ảnh từ góc nhìn của người sử dụng, thường là các nhân viên thực thi pháp luật, nhằm tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong các hoạt động công cộng.
Thuật ngữ "body camera" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận về an ninh và công nghệ. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các đoạn băng phỏng vấn hoặc báo cáo động viên. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài viết về pháp luật hoặc an ninh công cộng. Ngoài ra, trong bối cảnh xã hội, "body camera" thường liên quan đến việc giám sát hành vi của cảnh sát, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong công việc thi hành pháp luật.